See сомнение in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 13 ] ], "text": "нет сомнения, что он талантлив", "translation": "không nghi ngờ gì là anh ta có tài" }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 13 ] ], "text": "нет сомнения, что он придёт", "translation": "chắc chắn (nhất định) là nó sẽ đến" }, { "bold_text_offsets": [ [ 30, 38 ] ], "text": "в этом не может быть никакого сомнения", "translation": "điều đó thì hoàn toàn chắc chắn rồi, điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữa; cái đó thì chắc như đinh đóng cột" } ], "glosses": [ "Nghi ngờ, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực." ], "id": "vi-сомнение-ru-noun-YEJDus3z", "raw_tags": [ "Sự, điều, mối" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 22 ] ], "text": "разрешить все сомнения", "translation": "giải quyết mọi điều ngần ngại (phân vân, thắc mắc)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 12 ], [ 4, 13 ], [ 26, 34 ] ], "text": "без сомнения, вне всякого сомнения", "translation": "không mảy may nghi ngờ, hoàn toàn chắc chắn, nhất định" } ], "glosses": [ "(затруднение недоумение) [sự, điều] ngờ ngợ, ngần ngại, phân vân, thắc mắc, do dự, băn khoăn." ], "id": "vi-сомнение-ru-noun-DogTbK-1" } ], "word": "сомнение" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Nga", "Mục từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 13 ] ], "text": "нет сомнения, что он талантлив", "translation": "không nghi ngờ gì là anh ta có tài" }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 13 ] ], "text": "нет сомнения, что он придёт", "translation": "chắc chắn (nhất định) là nó sẽ đến" }, { "bold_text_offsets": [ [ 30, 38 ] ], "text": "в этом не может быть никакого сомнения", "translation": "điều đó thì hoàn toàn chắc chắn rồi, điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữa; cái đó thì chắc như đinh đóng cột" } ], "glosses": [ "Nghi ngờ, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực." ], "raw_tags": [ "Sự, điều, mối" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 22 ] ], "text": "разрешить все сомнения", "translation": "giải quyết mọi điều ngần ngại (phân vân, thắc mắc)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 12 ], [ 4, 13 ], [ 26, 34 ] ], "text": "без сомнения, вне всякого сомнения", "translation": "không mảy may nghi ngờ, hoàn toàn chắc chắn, nhất định" } ], "glosses": [ "(затруднение недоумение) [sự, điều] ngờ ngợ, ngần ngại, phân vân, thắc mắc, do dự, băn khoăn." ] } ], "word": "сомнение" }
Download raw JSONL data for сомнение meaning in Tiếng Nga (1.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.