"солидный" meaning in Tiếng Nga

See солидный in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

  1. (прочный, крепкий) vững chãi, chắc chắn, vững chắc, kiên cố, bền vững.
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-2Rooaf5X
  2. (основательный, глубокий) vững vàng, sâu sắc, uyên bác.
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-fOc1lbD1
  3. (серьёзный, значительный) có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng.
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-bedUSEpd
  4. (важный, представительный) đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng, đường hoàng
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-Wviyi9rJ
  5. (внушительный) đường bệ, oai vệ, đĩnh đạc
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-qFII2loq
  6. (о вещах) sang trọng, sang.
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-R5LKonch
  7. (крупный, полный) to lớn, cao lớn, to béo, đẫy đà.
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-FK-~Rmb7
  8. (не очень молодой):
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-obqzifQd
  9. (thông tục) (значительный, большой) — to, nhiều, đáng kể.
    Sense id: vi-солидный-ru-adj-wRCo2ZgN Categories (other): Từ thông tục
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидное здание",
          "translation": "tòa nhà kiên cố (vững chắc, vững chãi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(прочный, крепкий) vững chãi, chắc chắn, vững chắc, kiên cố, bền vững."
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-2Rooaf5X"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидные знания",
          "translation": "kiến thức vững vàng (chắc chắn), tri thức uyên bác (sâu sắc)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный опыт работы",
          "translation": "kinh nghiệm phong phú trong công việc, giàu kinh nghiệm trong công tác"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(основательный, глубокий) vững vàng, sâu sắc, uyên bác."
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-fOc1lbD1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный учёный",
          "translation": "nhà bác học có tên tuổi (có tiếng tăm, có uy tín)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидное учреждение",
          "translation": "cơ quan quan trọng (có tiếng tăm)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(серьёзный, значительный) có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng."
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-bedUSEpd"
    },
    {
      "glosses": [
        "(важный, представительный) đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng, đường hoàng"
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-Wviyi9rJ"
    },
    {
      "glosses": [
        "(внушительный) đường bệ, oai vệ, đĩnh đạc"
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-qFII2loq"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный человек",
          "translation": "[con] người đứng đắn, người đàng hoàng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный тон",
          "translation": "giọng nói đường bệ (đĩnh đạc, oai vệ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный костюм",
          "translation": "bộ y phục sang trọng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о вещах) sang trọng, sang."
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-R5LKonch"
    },
    {
      "glosses": [
        "(крупный, полный) to lớn, cao lớn, to béo, đẫy đà."
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-FK-~Rmb7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный возраст",
          "translation": "đứng tuổi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(не очень молодой):"
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-obqzifQd"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидная сумма",
          "translation": "món tiền to"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục) (значительный, большой) — to, nhiều, đáng kể."
      ],
      "id": "vi-солидный-ru-adj-wRCo2ZgN"
    }
  ],
  "word": "солидный"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидное здание",
          "translation": "tòa nhà kiên cố (vững chắc, vững chãi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(прочный, крепкий) vững chãi, chắc chắn, vững chắc, kiên cố, bền vững."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидные знания",
          "translation": "kiến thức vững vàng (chắc chắn), tri thức uyên bác (sâu sắc)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный опыт работы",
          "translation": "kinh nghiệm phong phú trong công việc, giàu kinh nghiệm trong công tác"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(основательный, глубокий) vững vàng, sâu sắc, uyên bác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный учёный",
          "translation": "nhà bác học có tên tuổi (có tiếng tăm, có uy tín)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидное учреждение",
          "translation": "cơ quan quan trọng (có tiếng tăm)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(серьёзный, значительный) có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(важный, представительный) đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng, đường hoàng"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(внушительный) đường bệ, oai vệ, đĩnh đạc"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный человек",
          "translation": "[con] người đứng đắn, người đàng hoàng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный тон",
          "translation": "giọng nói đường bệ (đĩnh đạc, oai vệ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный костюм",
          "translation": "bộ y phục sang trọng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(о вещах) sang trọng, sang."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(крупный, полный) to lớn, cao lớn, to béo, đẫy đà."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидный возраст",
          "translation": "đứng tuổi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(не очень молодой):"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "солидная сумма",
          "translation": "món tiền to"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục) (значительный, большой) — to, nhiều, đáng kể."
      ]
    }
  ],
  "word": "солидный"
}

Download raw JSONL data for солидный meaning in Tiếng Nga (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.