"склоняться" meaning in Tiếng Nga

See склоняться in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (наклонятся) cúi xuống, xiêu xuống, nghiêng xuống, lệch đi, thiên lệch, chúc xuống.
    Sense id: vi-склоняться-ru-verb-u9wjr8A0
  2. (перед Т) перен. chịu khuất phục, cam chịu, đành chịu.
    Sense id: vi-склоняться-ru-verb-1kq9cqSy
  3. (к Д) (принимать, признавать что-л. ) ngã theo, nghe theo, đồng ý, công nhận, thừa nhận.
    Sense id: vi-склоняться-ru-verb-bl6rHkjk
  4. (о солнце) chếch, ngả, chênh chếch.
    Sense id: vi-склоняться-ru-verb-1dMBxnYl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(наклонятся) cúi xuống, xiêu xuống, nghiêng xuống, lệch đi, thiên lệch, chúc xuống."
      ],
      "id": "vi-склоняться-ru-verb-u9wjr8A0"
    },
    {
      "glosses": [
        "(перед Т) перен. chịu khuất phục, cam chịu, đành chịu."
      ],
      "id": "vi-склоняться-ru-verb-1kq9cqSy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              11
            ]
          ],
          "text": "я склоняюсь к мнеию, мысли",
          "translation": "tôi ngả theo, thuận theo (công nhận, thừa nhận) ý kiến"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(к Д) (принимать, признавать что-л. ) ngã theo, nghe theo, đồng ý, công nhận, thừa nhận."
      ],
      "id": "vi-склоняться-ru-verb-bl6rHkjk"
    },
    {
      "glosses": [
        "(о солнце) chếch, ngả, chênh chếch."
      ],
      "id": "vi-склоняться-ru-verb-1dMBxnYl"
    }
  ],
  "word": "склоняться"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(наклонятся) cúi xuống, xiêu xuống, nghiêng xuống, lệch đi, thiên lệch, chúc xuống."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(перед Т) перен. chịu khuất phục, cam chịu, đành chịu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              11
            ]
          ],
          "text": "я склоняюсь к мнеию, мысли",
          "translation": "tôi ngả theo, thuận theo (công nhận, thừa nhận) ý kiến"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(к Д) (принимать, признавать что-л. ) ngã theo, nghe theo, đồng ý, công nhận, thừa nhận."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(о солнце) chếch, ngả, chênh chếch."
      ]
    }
  ],
  "word": "склоняться"
}

Download raw JSONL data for склоняться meaning in Tiếng Nga (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.