"разговор" meaning in Tiếng Nga

See разговор in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Nói chuyện, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo, mạn đàm.
    Sense id: vi-разговор-ru-noun-fZxJ5hfm
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "иметь крупный разговор с кем-л.",
          "translation": "có một cuộc chuyện quan trọng (gay go, khó chịu) với ai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "переменить разговор",
          "translation": "chuyển sang chuyện khác, thay đổi câu chuyện, nói sang chuyện khác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              21
            ]
          ],
          "text": "оставим этот разговор",
          "translation": "hãy gác sang chuyện ấy lại"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "разговоры",
          "translation": "разг. — (толки, пересуды) — đều lên tiếng, điều ong tiếng ve, tiếng đồn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              21
            ]
          ],
          "text": "без лишних разговоров",
          "translation": "thực hiện ngay, đi làm ngay, không nói lôi thôi gì cả, không bàn lui bàn tới gì cả"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "text": "и никаких разговоров!",
          "translation": "không lôi thôi gì cả!, không một hai gì cả!; không oong đơ gì cả! (разг.)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "это другой разговор",
          "translation": "đó là chuyện khác rồi, như thế thì được"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              27
            ]
          ],
          "text": "какие могут быть разговоры!",
          "translation": "còn phải nói gì nữa!, tất nhiên rồi!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói chuyện, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo, mạn đàm."
      ],
      "id": "vi-разговор-ru-noun-fZxJ5hfm",
      "raw_tags": [
        "Cuộc"
      ]
    }
  ],
  "word": "разговор"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "иметь крупный разговор с кем-л.",
          "translation": "có một cuộc chuyện quan trọng (gay go, khó chịu) với ai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "переменить разговор",
          "translation": "chuyển sang chuyện khác, thay đổi câu chuyện, nói sang chuyện khác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              21
            ]
          ],
          "text": "оставим этот разговор",
          "translation": "hãy gác sang chuyện ấy lại"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "разговоры",
          "translation": "разг. — (толки, пересуды) — đều lên tiếng, điều ong tiếng ve, tiếng đồn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              21
            ]
          ],
          "text": "без лишних разговоров",
          "translation": "thực hiện ngay, đi làm ngay, không nói lôi thôi gì cả, không bàn lui bàn tới gì cả"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "text": "и никаких разговоров!",
          "translation": "không lôi thôi gì cả!, không một hai gì cả!; không oong đơ gì cả! (разг.)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "это другой разговор",
          "translation": "đó là chuyện khác rồi, như thế thì được"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              27
            ]
          ],
          "text": "какие могут быть разговоры!",
          "translation": "còn phải nói gì nữa!, tất nhiên rồi!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói chuyện, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo, mạn đàm."
      ],
      "raw_tags": [
        "Cuộc"
      ]
    }
  ],
  "word": "разговор"
}

Download raw JSONL data for разговор meaning in Tiếng Nga (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.