See равный in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 2, 10 ] ], "text": "с равныйой скоростью", "translation": "với tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 11 ] ], "text": "на равныйых условиах", "translation": "với những điều kiện như nhau(giống nhau)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 22 ] ], "text": "не иметь себе равныйых по чему-л", "translation": "vô song (có một không hai) về mặt gì, không ai bằng (không ai sánh kịp) về mặt gì" } ], "glosses": [ "(по величине, качеству и т. п. ) bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau, giống nhau." ], "id": "vi-равный-ru-adj-E9NZ2Zxy" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 27, 36 ] ], "text": "относиться к кому-л. как к равныйому", "translation": "đối xử với ai như người ngang hàng (như người đồng trang lứa)" } ], "glosses": [ "(по положению, правам и т. п) bình đẳng, bình quyền, ngang hàng, ngang nhau, đồng trang lứa." ], "id": "vi-равный-ru-adj-ylQ6q9Q9" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 18 ] ], "text": "расстояние, равное пяти метрам", "translation": "khoảng cách bằng năm thước, cự ly vừa năm mét" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ], [ 18, 26 ] ], "text": "равным образом, в равныйой мере", "translation": "cũng như thế, như nhau, ngang nhau, bằng nhau" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 10 ] ], "text": "в равныйой мере виноват", "translation": "cũng có lỗi như thế" }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 11 ] ], "text": "на равныйых", "translation": "ngang hàng, đồng trang đồng lứa, bằng vai phải lứa" } ], "glosses": [ "(составляющий какую-л. величину) bằng, vừa, ngang với." ], "id": "vi-равный-ru-adj-t2PMGqjl" } ], "word": "равный" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Nga", "Tính từ", "Tính từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 2, 10 ] ], "text": "с равныйой скоростью", "translation": "với tốc độ bằng nhau (ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 11 ] ], "text": "на равныйых условиах", "translation": "với những điều kiện như nhau(giống nhau)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 14, 22 ] ], "text": "не иметь себе равныйых по чему-л", "translation": "vô song (có một không hai) về mặt gì, không ai bằng (không ai sánh kịp) về mặt gì" } ], "glosses": [ "(по величине, качеству и т. п. ) bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau, giống nhau." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 27, 36 ] ], "text": "относиться к кому-л. как к равныйому", "translation": "đối xử với ai như người ngang hàng (như người đồng trang lứa)" } ], "glosses": [ "(по положению, правам и т. п) bình đẳng, bình quyền, ngang hàng, ngang nhau, đồng trang lứa." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 18 ] ], "text": "расстояние, равное пяти метрам", "translation": "khoảng cách bằng năm thước, cự ly vừa năm mét" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 6 ], [ 18, 26 ] ], "text": "равным образом, в равныйой мере", "translation": "cũng như thế, như nhau, ngang nhau, bằng nhau" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 10 ] ], "text": "в равныйой мере виноват", "translation": "cũng có lỗi như thế" }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 11 ] ], "text": "на равныйых", "translation": "ngang hàng, đồng trang đồng lứa, bằng vai phải lứa" } ], "glosses": [ "(составляющий какую-л. величину) bằng, vừa, ngang với." ] } ], "word": "равный" }
Download raw JSONL data for равный meaning in Tiếng Nga (2.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.