"равноценный" meaning in Tiếng Nga

See равноценный in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

Etymology: ра́вный (rávnyj) + -о- (-o-) + цена́ (cená) + -ный (-nyj)
  1. Ngang giá, bằng giá, có giá trị ngang nhau.
    Sense id: vi-равноценный-ru-adj-bqvugaP~ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga
  2. Tương đương, có phẩm chất ngang nhau, ngang tài ngang đức.
    Sense id: vi-равноценный-ru-adj-3T29oSh9 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: равноце́нно, равноце́нность Related terms: ра́венство (rávenstvo), ра́вный (ravnó), равне́ние (ravnénije), равня́ть (sravnjátʹ), равня́ться (ravnjátʹsja), це́нник (cénnik), це́нный (cénnostʹ), цена́ (cená), цени́тель (cenítelʹ), цени́ть (ocenítʹ)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có hậu tố -ный tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có liên tố -о- tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "равноце́нно"
    },
    {
      "word": "равноце́нность"
    }
  ],
  "etymology_text": "ра́вный (rávnyj) + -о- (-o-) + цена́ (cená) + -ный (-nyj)",
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "roman": "rávenstvo",
      "word": "ра́венство"
    },
    {
      "other": "равно́",
      "roman": "ravnó",
      "word": "ра́вный"
    },
    {
      "roman": "ravnénije",
      "word": "равне́ние"
    },
    {
      "other": "сравня́ть",
      "roman": "sravnjátʹ",
      "word": "равня́ть"
    },
    {
      "roman": "ravnjátʹsja",
      "word": "равня́ться"
    },
    {
      "roman": "cénnik",
      "word": "це́нник"
    },
    {
      "other": "це́нность",
      "roman": "cénnostʹ",
      "word": "це́нный"
    },
    {
      "roman": "cená",
      "word": "цена́"
    },
    {
      "roman": "cenítelʹ",
      "word": "цени́тель"
    },
    {
      "other": "оцени́ть",
      "roman": "ocenítʹ",
      "word": "цени́ть"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "roman": "ravnocennyje vešči.",
          "text": "равноценные вещи.",
          "translation": "Những đồ vật có có giá trị ngang nhau, những việc có tầm quan trọng như nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngang giá, bằng giá, có giá trị ngang nhau."
      ],
      "id": "vi-равноценный-ru-adj-bqvugaP~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "roman": "ravnocennyje rabotniki.",
          "text": "равноценные работники.",
          "translation": "Những cán bộ ngang tài ngang đức (cân tài cân đức)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tương đương, có phẩm chất ngang nhau, ngang tài ngang đức."
      ],
      "id": "vi-равноценный-ru-adj-3T29oSh9"
    }
  ],
  "word": "равноценный"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Nga",
    "Từ có hậu tố -ный tiếng Nga",
    "Từ có liên tố -о- tiếng Nga",
    "Từ ghép tiếng Nga"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "равноце́нно"
    },
    {
      "word": "равноце́нность"
    }
  ],
  "etymology_text": "ра́вный (rávnyj) + -о- (-o-) + цена́ (cená) + -ный (-nyj)",
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "roman": "rávenstvo",
      "word": "ра́венство"
    },
    {
      "other": "равно́",
      "roman": "ravnó",
      "word": "ра́вный"
    },
    {
      "roman": "ravnénije",
      "word": "равне́ние"
    },
    {
      "other": "сравня́ть",
      "roman": "sravnjátʹ",
      "word": "равня́ть"
    },
    {
      "roman": "ravnjátʹsja",
      "word": "равня́ться"
    },
    {
      "roman": "cénnik",
      "word": "це́нник"
    },
    {
      "other": "це́нность",
      "roman": "cénnostʹ",
      "word": "це́нный"
    },
    {
      "roman": "cená",
      "word": "цена́"
    },
    {
      "roman": "cenítelʹ",
      "word": "цени́тель"
    },
    {
      "other": "оцени́ть",
      "roman": "ocenítʹ",
      "word": "цени́ть"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "roman": "ravnocennyje vešči.",
          "text": "равноценные вещи.",
          "translation": "Những đồ vật có có giá trị ngang nhau, những việc có tầm quan trọng như nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngang giá, bằng giá, có giá trị ngang nhau."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nga"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "roman": "ravnocennyje rabotniki.",
          "text": "равноценные работники.",
          "translation": "Những cán bộ ngang tài ngang đức (cân tài cân đức)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tương đương, có phẩm chất ngang nhau, ngang tài ngang đức."
      ]
    }
  ],
  "word": "равноценный"
}

Download raw JSONL data for равноценный meaning in Tiếng Nga (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Biến cách",
  "path": [
    "равноценный"
  ],
  "section": "Tiếng Nga",
  "subsection": "",
  "title": "равноценный",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-28 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (b9d36ff and 0a198a9). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.