"пропуск" meaning in Tiếng Nga

See пропуск in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. (действие) [sự] cho vào, để lọt, cho lọt vào, cho thấm vào; phuc vụ, cho qua; cho đi qua, cho chạy qua; nhường lối, nhường đường; cho ra; bỏ lỡ, bỏ nhỡ, bỏ quá; bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; vắng mặt, khiếm diện, không đến dự (ср. пропускать ).
    Sense id: vi-пропуск-ru-noun-prkzToYr
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "пропуск судов через шлюзы",
          "translation": "[sự] cho tàu thủy qua các âu thuyền"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуска",
          "translation": ") (документ) [tờ tấm] giấy phép vào, giấy vào cửa, thẻ vào cửa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуска",
          "translation": ") (пароль) mật khẩu, khẩu lệnh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуски",
          "translation": ") (опущенная часть текста) — [chỗ, đoạn] bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; (незаполненное место) — [chỗ, đoạn] bỏ trống"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуски",
          "translation": ") (случай неявки) — [lần, buổi] vắng mặt, khiếm diện, không đến dự"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              33
            ]
          ],
          "text": "он посещает занятия без пропусков",
          "translation": "cậu ấy đi học đều không buổi nào vắng mặt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(действие) [sự] cho vào, để lọt, cho lọt vào, cho thấm vào; phuc vụ, cho qua; cho đi qua, cho chạy qua; nhường lối, nhường đường; cho ra; bỏ lỡ, bỏ nhỡ, bỏ quá; bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; vắng mặt, khiếm diện, không đến dự (ср. пропускать )."
      ],
      "id": "vi-пропуск-ru-noun-prkzToYr"
    }
  ],
  "word": "пропуск"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "пропуск судов через шлюзы",
          "translation": "[sự] cho tàu thủy qua các âu thuyền"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуска",
          "translation": ") (документ) [tờ tấm] giấy phép vào, giấy vào cửa, thẻ vào cửa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуска",
          "translation": ") (пароль) mật khẩu, khẩu lệnh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуски",
          "translation": ") (опущенная часть текста) — [chỗ, đoạn] bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; (незаполненное место) — [chỗ, đoạn] bỏ trống"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "пропуски",
          "translation": ") (случай неявки) — [lần, buổi] vắng mặt, khiếm diện, không đến dự"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              33
            ]
          ],
          "text": "он посещает занятия без пропусков",
          "translation": "cậu ấy đi học đều không buổi nào vắng mặt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(действие) [sự] cho vào, để lọt, cho lọt vào, cho thấm vào; phuc vụ, cho qua; cho đi qua, cho chạy qua; nhường lối, nhường đường; cho ra; bỏ lỡ, bỏ nhỡ, bỏ quá; bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; vắng mặt, khiếm diện, không đến dự (ср. пропускать )."
      ]
    }
  ],
  "word": "пропуск"
}

Download raw JSONL data for пропуск meaning in Tiếng Nga (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.