"приблизительно" meaning in Tiếng Nga

See приблизительно in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

  1. Áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ.
    Sense id: vi-приблизительно-ru-adv-E3weQMjn
  2. (в сочетании со словами, обознающими количество, счёт, меру) chừng, khoảng, độ, chừng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưới.
    Sense id: vi-приблизительно-ru-adv-h5AfZlu1
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ."
      ],
      "id": "vi-приблизительно-ru-adv-E3weQMjn",
      "raw_tags": [
        "Một cách"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              14
            ]
          ],
          "text": "приблизительно",
          "translation": "200 рублей — chừng (khoảng, khoảng chừng) 200 rúp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              14
            ]
          ],
          "text": "приблизительно в мае",
          "translation": "vào khoảng (vào độ) tháng năm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(в сочетании со словами, обознающими количество, счёт, меру) chừng, khoảng, độ, chừng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưới."
      ],
      "id": "vi-приблизительно-ru-adv-h5AfZlu1"
    }
  ],
  "word": "приблизительно"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Một cách"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              14
            ]
          ],
          "text": "приблизительно",
          "translation": "200 рублей — chừng (khoảng, khoảng chừng) 200 rúp"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              14
            ]
          ],
          "text": "приблизительно в мае",
          "translation": "vào khoảng (vào độ) tháng năm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(в сочетании со словами, обознающими количество, счёт, меру) chừng, khoảng, độ, chừng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưới."
      ]
    }
  ],
  "word": "приблизительно"
}

Download raw JSONL data for приблизительно meaning in Tiếng Nga (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.