"поправлять" meaning in Tiếng Nga

See поправлять in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (чинить) sửa [lại], chữa [lại], tu sửa, tu bổ.
    Sense id: vi-поправлять-ru-verb-pmOL8ChH
  2. (исправлять) sửa, chữa, sửa chữa, sửa đổi, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý.
    Sense id: vi-поправлять-ru-verb-0P64QOcb
  3. (приводить в порядок) sửa lại [cho ngay ngắn], chữa lại [cho ngay ngắn].
    Sense id: vi-поправлять-ru-verb-oM32tqfx
  4. (улучшать, восстанавливать) chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục.
    Sense id: vi-поправлять-ru-verb-ctVJqqLg
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(чинить) sửa [lại], chữa [lại], tu sửa, tu bổ."
      ],
      "id": "vi-поправлять-ru-verb-pmOL8ChH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять ученика",
          "translation": "sửa chữa cho cậu học sinh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять текст",
          "translation": "sửa (chữa) bài, tu chỉnh (tu chính, chỉnh lý, bổ chính) bài văn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(исправлять) sửa, chữa, sửa chữa, sửa đổi, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý."
      ],
      "id": "vi-поправлять-ru-verb-0P64QOcb"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять волосы",
          "translation": "sửa (chữa, vén) lại mớ tóc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять галстук",
          "translation": "sửa (chữa) lại cà vát"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять платье",
          "translation": "sửa (chữa, kéo, vuốt) lại chiếc áo dài cho ngay ngắn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(приводить в порядок) sửa lại [cho ngay ngắn], chữa lại [cho ngay ngắn]."
      ],
      "id": "vi-поправлять-ru-verb-oM32tqfx"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять здоровье",
          "translation": "hồi phục lại sức khỏe"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(улучшать, восстанавливать) chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục."
      ],
      "id": "vi-поправлять-ru-verb-ctVJqqLg"
    }
  ],
  "word": "поправлять"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(чинить) sửa [lại], chữa [lại], tu sửa, tu bổ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять ученика",
          "translation": "sửa chữa cho cậu học sinh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять текст",
          "translation": "sửa (chữa) bài, tu chỉnh (tu chính, chỉnh lý, bổ chính) bài văn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(исправлять) sửa, chữa, sửa chữa, sửa đổi, tu chính, bổ chính, tu chỉnh, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lý."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять волосы",
          "translation": "sửa (chữa, vén) lại mớ tóc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять галстук",
          "translation": "sửa (chữa) lại cà vát"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять платье",
          "translation": "sửa (chữa, kéo, vuốt) lại chiếc áo dài cho ngay ngắn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(приводить в порядок) sửa lại [cho ngay ngắn], chữa lại [cho ngay ngắn]."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "поправлять здоровье",
          "translation": "hồi phục lại sức khỏe"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(улучшать, восстанавливать) chỉnh đốn, cải tiến, hồi phục, khôi phục."
      ]
    }
  ],
  "word": "поправлять"
}

Download raw JSONL data for поправлять meaning in Tiếng Nga (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.