"подчинение" meaning in Tiếng Nga

See подчинение in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Audio: Ru-подчинение.ogg
Etymology: подчини́ть (podčinítʹ) + -е́ние (-énije)
  1. (по знач. гл. подчинять ) [sự] chinh phục, bắt khuất phục, bắt phục tùng
    Sense id: vi-подчинение-ru-noun-hdzdqwhy
  2. (по знач. гл. подчиняться ) [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, dưới quyền điều khiển, thuộc quyền chỉ huy
    Sense id: vi-подчинение-ru-noun-umhiHrq4
  3. (зависимость) [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc.
    Sense id: vi-подчинение-ru-noun-dDokWMA6
  4. [cách] làm phụ thuộc.
    Sense id: vi-подчинение-ru-noun-I8FV2oNB
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: сда́ча, поко́рность, послуша́ние, субордина́ция Related terms: подчиня́ть, подчини́ть, подчиня́ться, подчини́ться, подчинённый
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ bất động vật tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ giống trung tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có hậu tố -ение tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "подчини́ть (podčinítʹ) + -е́ние (-énije)",
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "подчиня́ть"
    },
    {
      "word": "подчини́ть"
    },
    {
      "word": "подчиня́ться"
    },
    {
      "word": "подчини́ться"
    },
    {
      "word": "подчинённый"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(по знач. гл. подчинять ) [sự] chinh phục, bắt khuất phục, bắt phục tùng"
      ],
      "id": "vi-подчинение-ru-noun-hdzdqwhy"
    },
    {
      "glosses": [
        "(по знач. гл. подчиняться ) [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, dưới quyền điều khiển, thuộc quyền chỉ huy"
      ],
      "id": "vi-подчинение-ru-noun-umhiHrq4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "подчинение меньшинства большинству",
          "translation": "thiểu số phục tùng đa số"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "text": "быть в подчинениеи у кого-л.",
          "translation": "bị lệ thuộc (phụ thuộc, tuỳ thuộc) vào ai, ở dưới quyền điều khiển của ai; ở dười trướng ai (разг.)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(зависимость) [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc."
      ],
      "id": "vi-подчинение-ru-noun-dDokWMA6"
    },
    {
      "glosses": [
        "[cách] làm phụ thuộc."
      ],
      "id": "vi-подчинение-ru-noun-I8FV2oNB",
      "raw_tags": [
        "грам."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "audio": "Ru-подчинение.ogg",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/6/60/Ru-подчинение.ogg/Ru-подчинение.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/Ru-подчинение.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "сда́ча"
    },
    {
      "word": "поко́рность"
    },
    {
      "word": "послуша́ние"
    },
    {
      "word": "субордина́ция"
    }
  ],
  "word": "подчинение"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ bất động vật tiếng Nga",
    "Danh từ giống trung tiếng Nga",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có hậu tố -ение tiếng Nga"
  ],
  "etymology_text": "подчини́ть (podčinítʹ) + -е́ние (-énije)",
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "подчиня́ть"
    },
    {
      "word": "подчини́ть"
    },
    {
      "word": "подчиня́ться"
    },
    {
      "word": "подчини́ться"
    },
    {
      "word": "подчинённый"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(по знач. гл. подчинять ) [sự] chinh phục, bắt khuất phục, bắt phục tùng"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(по знач. гл. подчиняться ) [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, dưới quyền điều khiển, thuộc quyền chỉ huy"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "подчинение меньшинства большинству",
          "translation": "thiểu số phục tùng đa số"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "text": "быть в подчинениеи у кого-л.",
          "translation": "bị lệ thuộc (phụ thuộc, tuỳ thuộc) vào ai, ở dưới quyền điều khiển của ai; ở dười trướng ai (разг.)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(зависимость) [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "[cách] làm phụ thuộc."
      ],
      "raw_tags": [
        "грам."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "audio": "Ru-подчинение.ogg",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/6/60/Ru-подчинение.ogg/Ru-подчинение.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/Ru-подчинение.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "сда́ча"
    },
    {
      "word": "поко́рность"
    },
    {
      "word": "послуша́ние"
    },
    {
      "word": "субордина́ция"
    }
  ],
  "word": "подчинение"
}

Download raw JSONL data for подчинение meaning in Tiếng Nga (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Biến cách",
  "path": [
    "подчинение"
  ],
  "section": "Tiếng Nga",
  "subsection": "",
  "title": "подчинение",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.