"плотный" meaning in Tiếng Nga

See плотный in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

  1. Nén chặt, lèn chặt, chặt.
    Sense id: vi-плотный-ru-adj-FxihTXAz
  2. (густой, малопроницаемый) dày đặc, đông đặc, đặc quánh, đặc kịt, đặc.
    Sense id: vi-плотный-ru-adj-07ljnWJ8
  3. (о ткани) dày, sít.
    Sense id: vi-плотный-ru-adj-YbX0-gnE
  4. (крепкий, прочный) bền, chắc, bền chắc.
    Sense id: vi-плотный-ru-adj-shZEJESq
  5. (упитанный) chắc nịch, chắc chắn, vạm vỡ.
    Sense id: vi-плотный-ru-adj-bMDQ0iz6
  6. (thông tục) (сытный) chắc bụng, chắc dạ, thịnh soạn, dồi dào.
    Sense id: vi-плотный-ru-adj-J4Sjtv3y Categories (other): Từ thông tục
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nén chặt, lèn chặt, chặt."
      ],
      "id": "vi-плотный-ru-adj-FxihTXAz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотные слои атмосферы",
          "translation": "những lớp dày đặc của khí quyển"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(густой, малопроницаемый) dày đặc, đông đặc, đặc quánh, đặc kịt, đặc."
      ],
      "id": "vi-плотный-ru-adj-07ljnWJ8"
    },
    {
      "glosses": [
        "(о ткани) dày, sít."
      ],
      "id": "vi-плотный-ru-adj-YbX0-gnE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотная бумага",
          "translation": "giấy bền"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(крепкий, прочный) bền, chắc, bền chắc."
      ],
      "id": "vi-плотный-ru-adj-shZEJESq"
    },
    {
      "glosses": [
        "(упитанный) chắc nịch, chắc chắn, vạm vỡ."
      ],
      "id": "vi-плотный-ru-adj-bMDQ0iz6"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотный обед",
          "translation": "bữa ăn trưa chắc bụng (thịnh soạn)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотный огонь",
          "translation": "воен. — hỏa lực dày đặc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục) (сытный) chắc bụng, chắc dạ, thịnh soạn, dồi dào."
      ],
      "id": "vi-плотный-ru-adj-J4Sjtv3y"
    }
  ],
  "word": "плотный"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nén chặt, lèn chặt, chặt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотные слои атмосферы",
          "translation": "những lớp dày đặc của khí quyển"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(густой, малопроницаемый) dày đặc, đông đặc, đặc quánh, đặc kịt, đặc."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(о ткани) dày, sít."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотная бумага",
          "translation": "giấy bền"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(крепкий, прочный) bền, chắc, bền chắc."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(упитанный) chắc nịch, chắc chắn, vạm vỡ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотный обед",
          "translation": "bữa ăn trưa chắc bụng (thịnh soạn)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "плотный огонь",
          "translation": "воен. — hỏa lực dày đặc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục) (сытный) chắc bụng, chắc dạ, thịnh soạn, dồi dào."
      ]
    }
  ],
  "word": "плотный"
}

Download raw JSONL data for плотный meaning in Tiếng Nga (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.