"переполненный" meaning in Tiếng Nga

See переполненный in All languages combined, or Wiktionary

unknown

  1. Đầy ắp, đầy dẫy, đầy quá, đầy ói, đầy; (перегруженный) chất đầy, xếp đầy; (людьми) đầy, đầy ắp, đông nghịt; (какой-л. жидкостью) đầy, đầy tràn, tràn đầy; перен. (каким-л. чувством) chan chứa, tràn ngập, tràn đầy.
    Sense id: vi-переполненный-ru-unknown-hProuPyl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              13
            ]
          ],
          "text": "переполненный сундук",
          "translation": "[cái] rương đầy ắp, hòm đầy"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              13
            ]
          ],
          "text": "переполненный зал",
          "translation": "phòng đầy người, gian phòng đầy ắp (đông nghịt) những người la người"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đầy ắp, đầy dẫy, đầy quá, đầy ói, đầy; (перегруженный) chất đầy, xếp đầy; (людьми) đầy, đầy ắp, đông nghịt; (какой-л. жидкостью) đầy, đầy tràn, tràn đầy; перен. (каким-л. чувством) chan chứa, tràn ngập, tràn đầy."
      ],
      "id": "vi-переполненный-ru-unknown-hProuPyl"
    }
  ],
  "word": "переполненный"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              13
            ]
          ],
          "text": "переполненный сундук",
          "translation": "[cái] rương đầy ắp, hòm đầy"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              13
            ]
          ],
          "text": "переполненный зал",
          "translation": "phòng đầy người, gian phòng đầy ắp (đông nghịt) những người la người"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đầy ắp, đầy dẫy, đầy quá, đầy ói, đầy; (перегруженный) chất đầy, xếp đầy; (людьми) đầy, đầy ắp, đông nghịt; (какой-л. жидкостью) đầy, đầy tràn, tràn đầy; перен. (каким-л. чувством) chan chứa, tràn ngập, tràn đầy."
      ]
    }
  ],
  "word": "переполненный"
}

Download raw JSONL data for переполненный meaning in Tiếng Nga (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.