See переговоры in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 10 ] ], "text": "переговоры на высоком уровне", "translation": "cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp cao" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 10 ] ], "text": "переговоры на уровне министров", "translation": "cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp bộ trưởng" }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 16 ] ], "text": "вести переговоры о заключении договора", "translation": "đàm phán (thương lượng, thương thuyết, tiến hành đàm phán) về việc kí kết hiệp ước" }, { "bold_text_offsets": [ [ 24, 35 ] ], "text": "дело находится в стадии переговорыа", "translation": "công việc đang ở thời kỳ đàm phán (thương lượng, thương thuyết)" } ], "glosses": [ "Đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị." ], "id": "vi-переговоры-ru-noun-RtJ5fOmG", "raw_tags": [ "Cuộc" ] } ], "word": "переговоры" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Nga", "Mục từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 10 ] ], "text": "переговоры на высоком уровне", "translation": "cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp cao" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 10 ] ], "text": "переговоры на уровне министров", "translation": "cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp bộ trưởng" }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 16 ] ], "text": "вести переговоры о заключении договора", "translation": "đàm phán (thương lượng, thương thuyết, tiến hành đàm phán) về việc kí kết hiệp ước" }, { "bold_text_offsets": [ [ 24, 35 ] ], "text": "дело находится в стадии переговорыа", "translation": "công việc đang ở thời kỳ đàm phán (thương lượng, thương thuyết)" } ], "glosses": [ "Đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị." ], "raw_tags": [ "Cuộc" ] } ], "word": "переговоры" }
Download raw JSONL data for переговоры meaning in Tiếng Nga (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.