"относить" meaning in Tiếng Nga

See относить in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (В) (уносить) mang... đi, đem... đi, đưa... đi
    Sense id: vi-относить-ru-verb-cQqvwpJ8
  2. (руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi
    Sense id: vi-относить-ru-verb--sIZuPhF
  3. (на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi
    Sense id: vi-относить-ru-verb-D4O0qkUe
  4. (на плече) vác... đi
    Sense id: vi-относить-ru-verb-zgRUdfXQ
  5. (на кромысле) gánh... đi, khiênh... đi, quảy... đi
    Sense id: vi-относить-ru-verb-qWcJKM8e
  6. (на спине) cõng... đi, địu... đi
    Sense id: vi-относить-ru-verb-To6CbmO0
  7. (на голове) đội... đi.
    Sense id: vi-относить-ru-verb-qRFTOZ3h
  8. (В) (перемещать) chuyển... đi, cuốn... đi, lôi... đi, thổi... đi, đẩy... đi.
    Sense id: vi-относить-ru-verb-VNMswwCX
  9. (В к Д) (причислять) liệt... vào, xếp... vào, kể... vào
    Sense id: vi-относить-ru-verb-WKGlLlX6
  10. (приписывать) ghi... vào, đưa... vào, kê... vào.
    Sense id: vi-относить-ru-verb-6lDxrSeZ
  11. .
    Sense id: vi-относить-ru-verb-zbTuKupp
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(В) (уносить) mang... đi, đem... đi, đưa... đi"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-cQqvwpJ8"
    },
    {
      "glosses": [
        "(руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb--sIZuPhF"
    },
    {
      "glosses": [
        "(на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-D4O0qkUe"
    },
    {
      "glosses": [
        "(на плече) vác... đi"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-zgRUdfXQ"
    },
    {
      "glosses": [
        "(на кромысле) gánh... đi, khiênh... đi, quảy... đi"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-qWcJKM8e"
    },
    {
      "glosses": [
        "(на спине) cõng... đi, địu... đi"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-To6CbmO0"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "относить письмо на почту",
          "translation": "đem thư đến bưu điện"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "относить что-л. на место",
          "translation": "mang cái gì về chỗ, đưa cái gì đến chỗ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(на голове) đội... đi."
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-qRFTOZ3h"
    },
    {
      "glosses": [
        "(В) (перемещать) chuyển... đi, cuốn... đi, lôi... đi, thổi... đi, đẩy... đi."
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-VNMswwCX"
    },
    {
      "glosses": [
        "(В к Д) (причислять) liệt... vào, xếp... vào, kể... vào"
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-WKGlLlX6"
    },
    {
      "glosses": [
        "(приписывать) ghi... vào, đưa... vào, kê... vào."
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-6lDxrSeZ"
    },
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "id": "vi-относить-ru-verb-zbTuKupp"
    }
  ],
  "word": "относить"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ tiếng Nga",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(В) (уносить) mang... đi, đem... đi, đưa... đi"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(на плече) vác... đi"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(на кромысле) gánh... đi, khiênh... đi, quảy... đi"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(на спине) cõng... đi, địu... đi"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "относить письмо на почту",
          "translation": "đem thư đến bưu điện"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "относить что-л. на место",
          "translation": "mang cái gì về chỗ, đưa cái gì đến chỗ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(на голове) đội... đi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(В) (перемещать) chuyển... đi, cuốn... đi, lôi... đi, thổi... đi, đẩy... đi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(В к Д) (причислять) liệt... vào, xếp... vào, kể... vào"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(приписывать) ghi... vào, đưa... vào, kê... vào."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "."
      ]
    }
  ],
  "word": "относить"
}

Download raw JSONL data for относить meaning in Tiếng Nga (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.