"отвлекать" meaning in Tiếng Nga

See отвлекать in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (отрывать от чего-л. ) làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc.
    Sense id: vi-отвлекать-ru-verb-nC0AFue5
  2. (заставлять изменить направление) đánh lạc hướng, lái... sang hướng khác.
    Sense id: vi-отвлекать-ru-verb-Y3GC4Q1D
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать внимание",
          "translation": "làm xao lãng (đánh lạc) sự chú ý"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать кого-л. от дел",
          "translation": "làm ai xao lãng công việc, làm ai lãng quên công tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать кого-л. от его мыслей",
          "translation": "làm ai lãng quên những ý nghĩ của nó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(отрывать от чего-л. ) làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc."
      ],
      "id": "vi-отвлекать-ru-verb-nC0AFue5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать противника на себя",
          "translation": "đánh lạc hướng quân địch để chúng chú ý tới mình"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(заставлять изменить направление) đánh lạc hướng, lái... sang hướng khác."
      ],
      "id": "vi-отвлекать-ru-verb-Y3GC4Q1D"
    }
  ],
  "word": "отвлекать"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать внимание",
          "translation": "làm xao lãng (đánh lạc) sự chú ý"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать кого-л. от дел",
          "translation": "làm ai xao lãng công việc, làm ai lãng quên công tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать кого-л. от его мыслей",
          "translation": "làm ai lãng quên những ý nghĩ của nó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(отрывать от чего-л. ) làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "отвлекать противника на себя",
          "translation": "đánh lạc hướng quân địch để chúng chú ý tới mình"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(заставлять изменить направление) đánh lạc hướng, lái... sang hướng khác."
      ]
    }
  ],
  "word": "отвлекать"
}

Download raw JSONL data for отвлекать meaning in Tiếng Nga (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.