"ожидать" meaning in Tiếng Nga

See ожидать in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (В, Р) chờ đợi, trông chờ, trông đợi, trông mong, chờ mong, chờ, đợi.
    Sense id: vi-ожидать-ru-verb-Hm1LnGok
  2. (Р) (надеяться, предполагать) mong đợi, trông đợi, trông mong, mong mỏi, hy vọng, dự đoán, dự tính.
    Sense id: vi-ожидать-ru-verb-xx5kGiwm
  3. (В) (предстоять кому-л. ) chờ đợi, chờ đón.
    Sense id: vi-ожидать-ru-verb-r6oLIeqW
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "с нетерпением ожидать чего-л.",
          "translation": "sốt ruột chờ đợi cái gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(В, Р) chờ đợi, trông chờ, trông đợi, trông mong, chờ mong, chờ, đợi."
      ],
      "id": "vi-ожидать-ru-verb-Hm1LnGok"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              41
            ]
          ],
          "text": "от него только этого и можно было ожидать",
          "translation": "nó thì chỉ có thể làm những điều tầm bậy như thế thôi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Р) (надеяться, предполагать) mong đợi, trông đợi, trông mong, mong mỏi, hy vọng, dự đoán, dự tính."
      ],
      "id": "vi-ожидать-ru-verb-xx5kGiwm"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "его ожидатьает блестящее будущее",
          "translation": "tương lai xán lạn đang chờ đợi (chờ đón) chàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(В) (предстоять кому-л. ) chờ đợi, chờ đón."
      ],
      "id": "vi-ожидать-ru-verb-r6oLIeqW"
    }
  ],
  "word": "ожидать"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ tiếng Nga",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "с нетерпением ожидать чего-л.",
          "translation": "sốt ruột chờ đợi cái gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(В, Р) chờ đợi, trông chờ, trông đợi, trông mong, chờ mong, chờ, đợi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              41
            ]
          ],
          "text": "от него только этого и можно было ожидать",
          "translation": "nó thì chỉ có thể làm những điều tầm bậy như thế thôi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Р) (надеяться, предполагать) mong đợi, trông đợi, trông mong, mong mỏi, hy vọng, dự đoán, dự tính."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "его ожидатьает блестящее будущее",
          "translation": "tương lai xán lạn đang chờ đợi (chờ đón) chàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(В) (предстоять кому-л. ) chờ đợi, chờ đón."
      ]
    }
  ],
  "word": "ожидать"
}

Download raw JSONL data for ожидать meaning in Tiếng Nga (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.