See неопределённый in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 23 ] ], "text": "идти в неопределённыйом направлении", "translation": "đi theo phương hướng vô định" }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 24 ] ], "text": "человек неопределённыйых занятий", "translation": "người làm công việc bất định (không nhất định)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 26 ] ], "text": "он уехал на неопределённое время", "translation": "nó đã đi trong một thời gian vô định (không nhất định)" } ], "glosses": [ "Không nhất định, không ổn định, không xác định, bất định, vô định." ], "id": "vi-неопределённый-ru-adj-NI16bhEB" }, { "glosses": [ "(смутный, неясный) không rõ ràng, lờ mờ, mập mờ, không dứt khoát." ], "id": "vi-неопределённый-ru-adj-ETsoe-Sc" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "неопределённые местоимения", "translation": "грам. — đại từ phiếm định, đại danh từ phiếm chỉ" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "неопределённая форма глагола", "translation": "грам. — hình thái động từ bất định (phiếm định)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "неопределённый член", "translation": "грам. — quán từ bất định (phiếm định)" } ], "glosses": [ "(ничего не выражающий) không chủ định, vô tình." ], "id": "vi-неопределённый-ru-adj-n4lDcjF7" } ], "word": "неопределённый" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Nga", "Tính từ", "Tính từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 23 ] ], "text": "идти в неопределённыйом направлении", "translation": "đi theo phương hướng vô định" }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 24 ] ], "text": "человек неопределённыйых занятий", "translation": "người làm công việc bất định (không nhất định)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 26 ] ], "text": "он уехал на неопределённое время", "translation": "nó đã đi trong một thời gian vô định (không nhất định)" } ], "glosses": [ "Không nhất định, không ổn định, không xác định, bất định, vô định." ] }, { "glosses": [ "(смутный, неясный) không rõ ràng, lờ mờ, mập mờ, không dứt khoát." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "неопределённые местоимения", "translation": "грам. — đại từ phiếm định, đại danh từ phiếm chỉ" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "неопределённая форма глагола", "translation": "грам. — hình thái động từ bất định (phiếm định)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 14 ] ], "text": "неопределённый член", "translation": "грам. — quán từ bất định (phiếm định)" } ], "glosses": [ "(ничего не выражающий) không chủ định, vô tình." ] } ], "word": "неопределённый" }
Download raw JSONL data for неопределённый meaning in Tiếng Nga (1.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.