See невыдержанный in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "(не владеющий собой) không tự chủ, không điềm tĩnh, nóng nảy." ], "id": "vi-невыдержанный-ru-adj-0~sVgi4-" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 13 ] ], "text": "невыдержанный стиль", "translation": "bút pháp bất nhất, phong cách không nhất quán, thể văn trước sau không giống nhau" } ], "glosses": [ "(непоследовательный) bất nhất, không nhất quán, không nhất trí, không đồng nhất, tiền hậu bất nhất, trước sau không giống nhau." ], "id": "vi-невыдержанный-ru-adj-TtmKPaLU" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 13 ] ], "text": "невыдержанное вино", "translation": "rượu nho mới (chưa hãm kỹ, không để lâu năm)" } ], "glosses": [ "(не совсем готовый) mới, chưa hãm kỹ, chưa thật tới kỳ mới dùng được." ], "id": "vi-невыдержанный-ru-adj-YPaxH10~" } ], "word": "невыдержанный" }
{ "categories": [ "Mục từ tiếng Nga", "Tính từ", "Tính từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "(не владеющий собой) không tự chủ, không điềm tĩnh, nóng nảy." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 13 ] ], "text": "невыдержанный стиль", "translation": "bút pháp bất nhất, phong cách không nhất quán, thể văn trước sau không giống nhau" } ], "glosses": [ "(непоследовательный) bất nhất, không nhất quán, không nhất trí, không đồng nhất, tiền hậu bất nhất, trước sau không giống nhau." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 13 ] ], "text": "невыдержанное вино", "translation": "rượu nho mới (chưa hãm kỹ, không để lâu năm)" } ], "glosses": [ "(не совсем готовый) mới, chưa hãm kỹ, chưa thật tới kỳ mới dùng được." ] } ], "word": "невыдержанный" }
Download raw JSONL data for невыдержанный meaning in Tiếng Nga (1.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.