"зима" meaning in Tiếng Nga

See зима in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Etymology: Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ зима (zima), từ tiếng Slav nguyên thủy *zima, từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *źeimā́ˀ.
  1. Mùa đông.
    Sense id: vi-зима-ru-noun-~l77tuEM
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: гиберна́ция, химе́ра
Categories (other): Danh từ bất động vật tiếng Nga, Danh từ giống cái tiếng Nga, Danh từ tiếng Nga, Mục từ tiếng Nga, Trang có 1 đề mục ngôn ngữ, Trang có đề mục ngôn ngữ, Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor, Từ tiếng Nga gốc Balt-Slav nguyên thủy, Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thủy, Từ tiếng Nga gốc Slav Đông cổ, Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thủy, Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy, Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy, Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ, Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy Derived forms: зи́мний, зи́мник, зимова́ть, зимо́вка, зимо́вье, зи́мушка, зѝмушка-зима́, ози́мый, предзи́мье, зимо-, первози́мье, вулкани́ческая зима́, метеори́тная зима́, я́дерная зима́, ско́лько лет, ско́лько зим, гото́вь са́ни ле́том, а теле́гу зимо́й
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ bất động vật tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ giống cái tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga gốc Balt-Slav nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga gốc Slav Đông cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "зи́мний"
    },
    {
      "word": "зи́мник"
    },
    {
      "word": "зимова́ть"
    },
    {
      "word": "зимо́вка"
    },
    {
      "word": "зимо́вье"
    },
    {
      "word": "зи́мушка"
    },
    {
      "word": "зѝмушка-зима́"
    },
    {
      "word": "ози́мый"
    },
    {
      "word": "предзи́мье"
    },
    {
      "word": "зимо-"
    },
    {
      "word": "первози́мье"
    },
    {
      "word": "вулкани́ческая зима́"
    },
    {
      "word": "метеори́тная зима́"
    },
    {
      "word": "я́дерная зима́"
    },
    {
      "word": "ско́лько лет, ско́лько зим"
    },
    {
      "word": "гото́вь са́ни ле́том, а теле́гу зимо́й"
    }
  ],
  "etymology_text": "Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ зима (zima), từ tiếng Slav nguyên thủy *zima, từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *źeimā́ˀ.",
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "гиберна́ция"
    },
    {
      "word": "химе́ра"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              7
            ]
          ],
          "text": "к зимае",
          "translation": "а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mùa đông."
      ],
      "id": "vi-зима-ru-noun-~l77tuEM"
    }
  ],
  "word": "зима"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ bất động vật tiếng Nga",
    "Danh từ giống cái tiếng Nga",
    "Danh từ tiếng Nga",
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor",
    "Từ tiếng Nga gốc Balt-Slav nguyên thủy",
    "Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thủy",
    "Từ tiếng Nga gốc Slav Đông cổ",
    "Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thủy",
    "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy",
    "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy",
    "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ",
    "Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "зи́мний"
    },
    {
      "word": "зи́мник"
    },
    {
      "word": "зимова́ть"
    },
    {
      "word": "зимо́вка"
    },
    {
      "word": "зимо́вье"
    },
    {
      "word": "зи́мушка"
    },
    {
      "word": "зѝмушка-зима́"
    },
    {
      "word": "ози́мый"
    },
    {
      "word": "предзи́мье"
    },
    {
      "word": "зимо-"
    },
    {
      "word": "первози́мье"
    },
    {
      "word": "вулкани́ческая зима́"
    },
    {
      "word": "метеори́тная зима́"
    },
    {
      "word": "я́дерная зима́"
    },
    {
      "word": "ско́лько лет, ско́лько зим"
    },
    {
      "word": "гото́вь са́ни ле́том, а теле́гу зимо́й"
    }
  ],
  "etymology_text": "Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ зима (zima), từ tiếng Slav nguyên thủy *zima, từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *źeimā́ˀ.",
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "гиберна́ция"
    },
    {
      "word": "химе́ра"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              7
            ]
          ],
          "text": "к зимае",
          "translation": "а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mùa đông."
      ]
    }
  ],
  "word": "зима"
}

Download raw JSONL data for зима meaning in Tiếng Nga (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Biến cách",
  "path": [
    "зима"
  ],
  "section": "Tiếng Nga",
  "subsection": "",
  "title": "зима",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.