See pack in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Chia động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Ngoại động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Bó, gói; ba lô (quần áo)." ], "id": "vi-pack-en-noun-SOdPx9Uc" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "pack of wolves", "translation": "bầy chó sói" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "pack of grouse", "translation": "đàn gà gô trắng" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "pack of U-boats", "translation": "một đội tàu ngầm Đức" } ], "glosses": [ "Đàn, bầy (chó săn, chó sói... )." ], "id": "vi-pack-en-noun-nmnxB9As" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 2, 6 ] ], "text": "a pack of fools", "translation": "một lũ ngốc" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 6 ] ], "text": "a pack of lies", "translation": "một loạt những lời nói láo" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 6 ] ], "text": "a pack of troubles", "translation": "một lô rắc rối phiền hà" } ], "glosses": [ "Lũ, loạt, lô." ], "id": "vi-pack-en-noun-E7jVdgJf" }, { "glosses": [ "Bộ, cỗ (bài)." ], "id": "vi-pack-en-noun-o5cukS8K" }, { "glosses": [ "Kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả... ) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng." ], "id": "vi-pack-en-noun-b0kympWx", "topics": [ "commerce" ] }, { "glosses": [ "Hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)." ], "id": "vi-pack-en-noun-kxKeP8fM", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Đám băng nổi ((cũng) pack ice)." ], "id": "vi-pack-en-noun-n-ZBXs5M" }, { "glosses": [ "Khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)." ], "id": "vi-pack-en-noun-UwmQfAbN", "topics": [ "medicine" ] }, { "glosses": [ "Lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da... )." ], "id": "vi-pack-en-noun-4L0u5EPu" } ], "sounds": [ { "ipa": "/ˈpæk/" } ], "word": "pack" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Chia động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Ngoại động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Ngoại động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện." ], "id": "vi-pack-en-verb-ajCwQ-AM" }, { "glosses": [ "Tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)." ], "id": "vi-pack-en-verb-OXd~Ud6a" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "to pack a bag with old clothes", "translation": "xếp quần áo cũ vào bị" } ], "glosses": [ "Xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)." ], "id": "vi-pack-en-verb-f0yY5qiT" }, { "glosses": [ "Thồ hàng lên (ngựa, súc vật... )." ], "id": "vi-pack-en-verb-SEQF7ZoJ" }, { "glosses": [ "Nhét, hàn, gắn (khe hở)." ], "id": "vi-pack-en-verb-hdtwPM4M" }, { "glosses": [ "Đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)." ], "id": "vi-pack-en-verb-4Ih2GLIg", "topics": [ "medicine" ] }, { "glosses": [ "Xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo... ) để chiếm đa số khi quyết định." ], "id": "vi-pack-en-verb-TbF5oWnY" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "to pack a punch", "translation": "nện một quả đấm (quyền Anh)" } ], "glosses": [ ", (từ lóng) nện, giáng." ], "id": "vi-pack-en-verb-eGLm3Tgn", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "/ˈpæk/" } ], "tags": [ "transitive" ], "word": "pack" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Chia động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Nội động từ", "related": [ { "senses": [ "Tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi.", "Khăn gói ra đi, cuốn gói." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack off" }, { "sense": "(Từ lóng) Làm xong, hoàn thành.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack it in" }, { "sense": "(Từ lóng) Thôi ngừng.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack it up" }, { "sense": "(Từ lóng) Không chạy, chết máy, không nổ (máy... ).", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack up" } ], "senses": [ { "glosses": [ "sắp xếp hành lý." ], "id": "vi-pack-en-verb-160RslcR", "raw_tags": [ "Thường + up" ] }, { "glosses": [ "Đóng gói, đóng kiện." ], "id": "vi-pack-en-verb-PRNi6g5M" }, { "glosses": [ "Tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn." ], "id": "vi-pack-en-verb-f3rFF8KF" }, { "glosses": [ "Khăn gói ra đi, cuốn gói." ], "id": "vi-pack-en-verb-NJXEUgpE" } ], "sounds": [ { "ipa": "/ˈpæk/" } ], "tags": [ "intransitive" ], "word": "pack" }
{ "categories": [ "Chia động từ", "Danh từ", "Mục từ tiếng Anh", "Ngoại động từ", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Bó, gói; ba lô (quần áo)." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "pack of wolves", "translation": "bầy chó sói" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "pack of grouse", "translation": "đàn gà gô trắng" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "pack of U-boats", "translation": "một đội tàu ngầm Đức" } ], "glosses": [ "Đàn, bầy (chó săn, chó sói... )." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 2, 6 ] ], "text": "a pack of fools", "translation": "một lũ ngốc" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 6 ] ], "text": "a pack of lies", "translation": "một loạt những lời nói láo" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 6 ] ], "text": "a pack of troubles", "translation": "một lô rắc rối phiền hà" } ], "glosses": [ "Lũ, loạt, lô." ] }, { "glosses": [ "Bộ, cỗ (bài)." ] }, { "glosses": [ "Kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả... ) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng." ], "topics": [ "commerce" ] }, { "glosses": [ "Hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Đám băng nổi ((cũng) pack ice)." ] }, { "glosses": [ "Khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)." ], "topics": [ "medicine" ] }, { "glosses": [ "Lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da... )." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "/ˈpæk/" } ], "word": "pack" } { "categories": [ "Chia động từ", "Mục từ tiếng Anh", "Ngoại động từ", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Ngoại động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện." ] }, { "glosses": [ "Tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "to pack a bag with old clothes", "translation": "xếp quần áo cũ vào bị" } ], "glosses": [ "Xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)." ] }, { "glosses": [ "Thồ hàng lên (ngựa, súc vật... )." ] }, { "glosses": [ "Nhét, hàn, gắn (khe hở)." ] }, { "glosses": [ "Đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)." ], "topics": [ "medicine" ] }, { "glosses": [ "Xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo... ) để chiếm đa số khi quyết định." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "to pack a punch", "translation": "nện một quả đấm (quyền Anh)" } ], "glosses": [ ", (từ lóng) nện, giáng." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "/ˈpæk/" } ], "tags": [ "transitive" ], "word": "pack" } { "categories": [ "Chia động từ", "Mục từ tiếng Anh", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Nội động từ", "related": [ { "senses": [ "Tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi.", "Khăn gói ra đi, cuốn gói." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack off" }, { "sense": "(Từ lóng) Làm xong, hoàn thành.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack it in" }, { "sense": "(Từ lóng) Thôi ngừng.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack it up" }, { "sense": "(Từ lóng) Không chạy, chết máy, không nổ (máy... ).", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to pack up" } ], "senses": [ { "glosses": [ "sắp xếp hành lý." ], "raw_tags": [ "Thường + up" ] }, { "glosses": [ "Đóng gói, đóng kiện." ] }, { "glosses": [ "Tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn." ] }, { "glosses": [ "Khăn gói ra đi, cuốn gói." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "/ˈpæk/" } ], "tags": [ "intransitive" ], "word": "pack" }
Download raw JSONL data for pack meaning in Tiếng Anh (3.8kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chia động từ", "path": [ "pack" ], "section": "Tiếng Anh", "subsection": "", "title": "pack", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chia động từ", "path": [ "pack" ], "section": "Tiếng Anh", "subsection": "", "title": "pack", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.