See driven in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Ngoại động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe." ], "id": "vi-driven-en-noun-EnyzQBwF" }, { "glosses": [ "Đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)." ], "id": "vi-driven-en-noun-jTQbbR88", "raw_tags": [ "từ Mỹ, nghĩa Mỹ" ] }, { "glosses": [ "Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)." ], "id": "vi-driven-en-noun--qrCCQqB" }, { "glosses": [ "Quả bạt, quả tiu." ], "id": "vi-driven-en-noun-2vxTLPTk", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Sự cố gắng, sự gắng sức, sự nỗ lực; nghị lực." ], "id": "vi-driven-en-noun-~iQPuC8q" }, { "glosses": [ "Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)." ], "id": "vi-driven-en-noun-sMEVaj6Y" }, { "glosses": [ "Đợt vận động, đợt phát động." ], "id": "vi-driven-en-noun-ho1ys7jE" }, { "glosses": [ "Cuộc chạy đua." ], "id": "vi-driven-en-noun-JuQSwXHD" }, { "glosses": [ "Cuộc tấn công quyết liệt." ], "id": "vi-driven-en-noun-TBGfEQt7", "topics": [ "military" ] }, { "glosses": [ "Đường hầm ngang." ], "id": "vi-driven-en-noun-9qIaJHnP", "topics": [ "mining" ] }, { "glosses": [ "Sự truyền, sự truyền động." ], "id": "vi-driven-en-noun-A0wOGaJX", "raw_tags": [ "Vật lý" ] } ], "sounds": [ { "audio": "En-us-driven.ogg", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/45/En-us-driven.ogg/En-us-driven.ogg.mp3", "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-driven.ogg", "tags": [ "US" ] } ], "word": "driven" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Ngoại động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Ngoại động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi." ], "id": "vi-driven-en-verb-MFflF5Co" }, { "glosses": [ "Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)." ], "id": "vi-driven-en-verb-rzsUUeDm" }, { "glosses": [ "Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô... )." ], "id": "vi-driven-en-verb-hDpBmVYK" }, { "glosses": [ "Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi." ], "id": "vi-driven-en-verb-brj0DgAD" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 12 ] ], "text": "to be driven by circumstances to do something", "translation": "bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì" } ], "glosses": [ "Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho." ], "id": "vi-driven-en-verb-ptcoTrfJ" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 17 ] ], "text": "to be hard driven", "translation": "bị bắt làm quá sức" } ], "glosses": [ "Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức." ], "id": "vi-driven-en-verb-x8Cqd98F" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 12 ] ], "text": "to be driven ashore", "translation": "bị đánh giạt vào bờ" } ], "glosses": [ "Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước... )." ], "id": "vi-driven-en-verb-2XxlBD1K" }, { "glosses": [ "Đóng (cọc, đinh... ), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)." ], "id": "vi-driven-en-verb-yCXM-pgm" }, { "glosses": [ "Tiu, bạt (bóng bàn)." ], "id": "vi-driven-en-verb-50jSskgl", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 15 ] ], "text": "a dynamo driven by a turbine", "translation": "máy phát điện chạy bằng tuabin" } ], "glosses": [ "Làm cho (máy... ) chạy; đưa (quản bút viết... )." ], "id": "vi-driven-en-verb-yI~Y0uEy" }, { "glosses": [ "Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán... ); làm (nghề gì)." ], "id": "vi-driven-en-verb-UdmbHi5h" }, { "glosses": [ "Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)." ], "id": "vi-driven-en-verb-v-qGtl4z" } ], "sounds": [ { "audio": "En-us-driven.ogg", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/45/En-us-driven.ogg/En-us-driven.ogg.mp3", "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-driven.ogg", "tags": [ "US" ] } ], "tags": [ "transitive" ], "word": "driven" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Nội động từ", "related": [ { "senses": [ "Đuổi, xua đuổi.", "Đi xe, lái xe, cho xe chạy.\n*#: to drive along at 60km an hour — lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive along" }, { "senses": [ "Đuổi đi, xua đuổi.", "Ra đi bằng xe.", "Khởi động (ô tô).", "(+ at) Rán sức, cật lực.\n*#: to drive away at one's work — rán sức làm công việc của mình, làm cật lực" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive away" }, { "senses": [ "Đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).", "Lái xe đưa (ai) về.", "Trở về bằng xe, trở lại bằng xe." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive back" }, { "senses": [ "Đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố... ).", "Bắt (máy bay hạ cánh).", "Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố).\n*#: I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive down" }, { "senses": [ "Đóng vào.\n*#: to drive in a nail — đóng một cái đinh", "Đánh xe đưa (ai).", "Lái xe vào, đánh xe vào." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive in" }, { "senses": [ "Lôi kéo, kéo đi.", "Lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive on" }, { "senses": [ "Đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi.", "Hất cẳng.", "Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive out" }, { "senses": [ "Dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua.\n*#: to drive one's sword through someone's body — đâm gươm xuyên qua người ai", "Lái xe qua, đi xe qua (thành phố... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive through" }, { "senses": [ "Kéo lên, lôi lên.", "Chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa... ).\n*#: a carriage drove up to the door — chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive up" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..." ], "id": "vi-driven-en-verb-vGAsiz2-" }, { "glosses": [ "Đi xe; chạy (xe)." ], "id": "vi-driven-en-verb-VIFlPqLz" }, { "glosses": [ "Bạt bóng, tiu." ], "id": "vi-driven-en-verb-hnlMJqyN", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Bị cuốn đi, bị trôi giạt." ], "id": "vi-driven-en-verb-lwAV86TJ" }, { "glosses": [ "Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh." ], "id": "vi-driven-en-verb-Lw1xym1B" }, { "glosses": [ "Giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)." ], "id": "vi-driven-en-verb-Epcu9RwX", "raw_tags": [ "+ at" ] }, { "glosses": [ "Nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn." ], "id": "vi-driven-en-verb-3gheYNg8", "raw_tags": [ "+ at" ] }, { "glosses": [ "Làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)." ], "id": "vi-driven-en-verb-kwfDlVxn", "raw_tags": [ "+ at" ] }, { "glosses": [ "Tập trung vật nuôi để kiểm lại." ], "id": "vi-driven-en-verb-Notlxl8W", "raw_tags": [ "Pháp lý" ] } ], "sounds": [ { "audio": "En-us-driven.ogg", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/45/En-us-driven.ogg/En-us-driven.ogg.mp3", "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-driven.ogg", "tags": [ "US" ] } ], "tags": [ "intransitive" ], "word": "driven" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ tiếng Anh", "Ngoại động từ", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe." ] }, { "glosses": [ "Đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)." ], "raw_tags": [ "từ Mỹ, nghĩa Mỹ" ] }, { "glosses": [ "Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)." ] }, { "glosses": [ "Quả bạt, quả tiu." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Sự cố gắng, sự gắng sức, sự nỗ lực; nghị lực." ] }, { "glosses": [ "Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)." ] }, { "glosses": [ "Đợt vận động, đợt phát động." ] }, { "glosses": [ "Cuộc chạy đua." ] }, { "glosses": [ "Cuộc tấn công quyết liệt." ], "topics": [ "military" ] }, { "glosses": [ "Đường hầm ngang." ], "topics": [ "mining" ] }, { "glosses": [ "Sự truyền, sự truyền động." ], "raw_tags": [ "Vật lý" ] } ], "sounds": [ { "audio": "En-us-driven.ogg", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/45/En-us-driven.ogg/En-us-driven.ogg.mp3", "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-driven.ogg", "tags": [ "US" ] } ], "word": "driven" } { "categories": [ "Mục từ tiếng Anh", "Ngoại động từ", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Ngoại động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi." ] }, { "glosses": [ "Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)." ] }, { "glosses": [ "Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô... )." ] }, { "glosses": [ "Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 12 ] ], "text": "to be driven by circumstances to do something", "translation": "bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì" } ], "glosses": [ "Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 17 ] ], "text": "to be hard driven", "translation": "bị bắt làm quá sức" } ], "glosses": [ "Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 12 ] ], "text": "to be driven ashore", "translation": "bị đánh giạt vào bờ" } ], "glosses": [ "Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước... )." ] }, { "glosses": [ "Đóng (cọc, đinh... ), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)." ] }, { "glosses": [ "Tiu, bạt (bóng bàn)." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 15 ] ], "text": "a dynamo driven by a turbine", "translation": "máy phát điện chạy bằng tuabin" } ], "glosses": [ "Làm cho (máy... ) chạy; đưa (quản bút viết... )." ] }, { "glosses": [ "Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán... ); làm (nghề gì)." ] }, { "glosses": [ "Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)." ] } ], "sounds": [ { "audio": "En-us-driven.ogg", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/45/En-us-driven.ogg/En-us-driven.ogg.mp3", "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-driven.ogg", "tags": [ "US" ] } ], "tags": [ "transitive" ], "word": "driven" } { "categories": [ "Mục từ tiếng Anh", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Nội động từ", "related": [ { "senses": [ "Đuổi, xua đuổi.", "Đi xe, lái xe, cho xe chạy.\n*#: to drive along at 60km an hour — lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive along" }, { "senses": [ "Đuổi đi, xua đuổi.", "Ra đi bằng xe.", "Khởi động (ô tô).", "(+ at) Rán sức, cật lực.\n*#: to drive away at one's work — rán sức làm công việc của mình, làm cật lực" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive away" }, { "senses": [ "Đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).", "Lái xe đưa (ai) về.", "Trở về bằng xe, trở lại bằng xe." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive back" }, { "senses": [ "Đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố... ).", "Bắt (máy bay hạ cánh).", "Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố).\n*#: I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive down" }, { "senses": [ "Đóng vào.\n*#: to drive in a nail — đóng một cái đinh", "Đánh xe đưa (ai).", "Lái xe vào, đánh xe vào." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive in" }, { "senses": [ "Lôi kéo, kéo đi.", "Lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive on" }, { "senses": [ "Đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi.", "Hất cẳng.", "Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive out" }, { "senses": [ "Dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua.\n*#: to drive one's sword through someone's body — đâm gươm xuyên qua người ai", "Lái xe qua, đi xe qua (thành phố... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive through" }, { "senses": [ "Kéo lên, lôi lên.", "Chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa... ).\n*#: a carriage drove up to the door — chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to drive up" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..." ] }, { "glosses": [ "Đi xe; chạy (xe)." ] }, { "glosses": [ "Bạt bóng, tiu." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Bị cuốn đi, bị trôi giạt." ] }, { "glosses": [ "Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh." ] }, { "glosses": [ "Giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)." ], "raw_tags": [ "+ at" ] }, { "glosses": [ "Nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn." ], "raw_tags": [ "+ at" ] }, { "glosses": [ "Làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)." ], "raw_tags": [ "+ at" ] }, { "glosses": [ "Tập trung vật nuôi để kiểm lại." ], "raw_tags": [ "Pháp lý" ] } ], "sounds": [ { "audio": "En-us-driven.ogg", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/45/En-us-driven.ogg/En-us-driven.ogg.mp3", "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-driven.ogg", "tags": [ "US" ] } ], "tags": [ "intransitive" ], "word": "driven" }
Download raw JSONL data for driven meaning in Tiếng Anh (6.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.