See drew in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Ngoại động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực." ], "id": "vi-drew-en-noun-6Y578jgX" }, { "glosses": [ "Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn." ], "id": "vi-drew-en-noun-tS53aBVi" }, { "glosses": [ "Sự rút thăm; sự mở số; số trúng." ], "id": "vi-drew-en-noun-eKI1-FPZ" }, { "glosses": [ "Trận đấu hoà." ], "id": "vi-drew-en-noun-SFYlUWx4", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)." ], "id": "vi-drew-en-noun-IkJzIACc" }, { "glosses": [ "Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục." ], "id": "vi-drew-en-noun-3fJwLZ64" }, { "glosses": [ "Phần di động của cầu cất." ], "id": "vi-drew-en-noun-GlhUZXse", "raw_tags": [ "từ Mỹ, nghĩa Mỹ" ] } ], "word": "drew" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Ngoại động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Ngoại động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Kéo." ], "id": "vi-drew-en-verb-GLFhf0Yq" }, { "glosses": [ "Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn." ], "id": "vi-drew-en-verb-xk8BADWT" }, { "glosses": [ "Đưa." ], "id": "vi-drew-en-verb-kQt-Z~E9" }, { "glosses": [ "Hít vào." ], "id": "vi-drew-en-verb-tRGS1Y~W" }, { "glosses": [ "Co rúm, cau lại." ], "id": "vi-drew-en-verb-5QZ1wo0U" }, { "glosses": [ "Gò (cương ngựa); giương (cung)." ], "id": "vi-drew-en-verb-tUdYITAg" }, { "glosses": [ "Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... )." ], "id": "vi-drew-en-verb-XWC8qXw6" }, { "glosses": [ "Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra." ], "id": "vi-drew-en-verb-92bBMV48" }, { "glosses": [ "Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra." ], "id": "vi-drew-en-verb-vxbHg0q0" }, { "glosses": [ "Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... )." ], "id": "vi-drew-en-verb-MTdhiElk" }, { "glosses": [ "Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở." ], "id": "vi-drew-en-verb-VkqkxBct" }, { "glosses": [ "Moi." ], "id": "vi-drew-en-verb-s6mn0f5e", "topics": [ "gambling" ] }, { "glosses": [ "Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn." ], "id": "vi-drew-en-verb-qYNwQzfM" }, { "glosses": [ "Pha (trà), rút lấy nước cốt." ], "id": "vi-drew-en-verb-l5pxmUvA" }, { "glosses": [ "Sục (bụi rậm) tìm thú săn." ], "id": "vi-drew-en-verb-Ipwso0WV", "topics": [ "hunting" ] }, { "glosses": [ "Kéo dài." ], "id": "vi-drew-en-verb-bMT6vjxk" }, { "glosses": [ "Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)." ], "id": "vi-drew-en-verb-kYm-cEDh" }, { "glosses": [ "Viết (séc) lĩnh tiền." ], "id": "vi-drew-en-verb-Q0UGStps" }, { "glosses": [ "hoà, không phân được thua." ], "id": "vi-drew-en-verb-B1LUBniU", "raw_tags": [ "Thường Động tính từ quá khứ" ] }, { "glosses": [ "Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)." ], "id": "vi-drew-en-verb-wXoZw-Rx", "topics": [ "shipping" ] }, { "glosses": [ "Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái." ], "id": "vi-drew-en-verb-tRDLmmMM", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] } ], "tags": [ "transitive" ], "word": "drew" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Nội động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Nội động từ", "related": [ { "senses": [ "Lôi đi, kéo đi.", "(Thể dục, thể thao) Bỏ xa." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw away" }, { "senses": [ "Kéo lùi, giật lùi.", "Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw back" }, { "senses": [ "Kéo xuống (màn, mành, rèm... ).", "Hít vào, hút vào (thuốc lá... ).", "Gây ra (cơn tức giận... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw down" }, { "senses": [ "Thu vào (sừng, móng sắc... ).", "Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào... ).", "Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw in" }, { "senses": [ "Rút (quân đội); rút lui.", "Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống... ).", "Làm lạc (hướng chú ý... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw off" }, { "senses": [ "Dẫn tới, đưa tới.", "Đeo (găng... ) vào.", "Quyến rũ, lôi cuốn.", "Tới gần.\n*#: spring is drawing on — mùa xuân tới gần", "(Thể dục, thể thao) Đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua).", "(Thương nghiệp) Rút tiền ra.", "Cầu đến, nhờ đến, gợi đến." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw on" }, { "senses": [ "Nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra.", "Kéo dài (bài nói, bài viết... ); dài ra (ngày).", "(Quân sự) Biệt phái (một đơn vị... ); dàn hàng, dàn trận.", "Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra.", "Vẽ ra, thảo ra.\n*#: to draw out a plan — thảo ra một kế hoạch" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw out" }, { "senses": [ "Kéo lên, rút lên; múc (nước... ) lên.", "(Động từ phãn thân) To draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ.", "(Quân sự) Sắp quân lính thành hàng, dàn hàng.", "Thảo (một văn kiện).", "(+ with) Bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp.", "Đỗ lại, dừng lại (xe).\n*#: the carriage drew up before the door — xe ngựa đỗ lại ở trước cửa", "(+ to) Lại gần, tới gần.\n*#: to draw up to the table — lại gần bàn" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw up" }, { "sense": "Xem Bead", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw a bead on" }, { "sense": "Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw blank" }, { "sense": "Xem Bow", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw the long bow" }, { "sense": "Sinh ra.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's first breath" }, { "sense": "Trút hơi thở cuối cùng, chết.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's last breath" }, { "sense": "Dọn bàn (sau khi ăn xong).", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw the cloth" }, { "sense": "(Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw it fine" }, { "sense": "Chín (mụn nhọt... ).", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw to a head" }, { "sense": "Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw in one's horns" }, { "sense": "Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw a line at that" }, { "sense": "Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw the line" }, { "sense": "Xem Mild", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "draw it mild!" }, { "sense": "Viết đả kích ai.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's pen against somebody" }, { "sense": "Tấn công ai.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's sword against somebody" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra." ], "id": "vi-drew-en-verb-z22tCP7p" }, { "glosses": [ "Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút." ], "id": "vi-drew-en-verb-s8FB043h" }, { "glosses": [ "Thông (lò sưởi, ống khói... )." ], "id": "vi-drew-en-verb-lczNfqet" }, { "glosses": [ "Ngấm nước cốt (trà,,, )." ], "id": "vi-drew-en-verb-~JdGRsQy" }, { "glosses": [ "Căng gió (buồm)." ], "id": "vi-drew-en-verb-GgJOY1Le", "topics": [ "shipping" ] }, { "glosses": [ "Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến." ], "id": "vi-drew-en-verb-Qpn~BFNN" }, { "glosses": [ "Đi." ], "id": "vi-drew-en-verb-5wg3y~Xy" }, { "glosses": [ "Vẽ." ], "id": "vi-drew-en-verb---mfeHB8" }, { "glosses": [ "Trở (gió)." ], "id": "vi-drew-en-verb-Km~waCl8", "topics": [ "shipping" ] }, { "glosses": [ "((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra." ], "id": "vi-drew-en-verb-moEfKzOL", "topics": [ "commerce" ] }, { "glosses": [ "Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến." ], "id": "vi-drew-en-verb-dQZBSDqK", "tags": [ "figuratively" ] }, { "glosses": [ "Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... )." ], "id": "vi-drew-en-verb-VQuR~i-j", "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] } ], "tags": [ "intransitive" ], "word": "drew" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ tiếng Anh", "Ngoại động từ", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực." ] }, { "glosses": [ "Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn." ] }, { "glosses": [ "Sự rút thăm; sự mở số; số trúng." ] }, { "glosses": [ "Trận đấu hoà." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] }, { "glosses": [ "Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)." ] }, { "glosses": [ "Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục." ] }, { "glosses": [ "Phần di động của cầu cất." ], "raw_tags": [ "từ Mỹ, nghĩa Mỹ" ] } ], "word": "drew" } { "categories": [ "Mục từ tiếng Anh", "Ngoại động từ", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Ngoại động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Kéo." ] }, { "glosses": [ "Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn." ] }, { "glosses": [ "Đưa." ] }, { "glosses": [ "Hít vào." ] }, { "glosses": [ "Co rúm, cau lại." ] }, { "glosses": [ "Gò (cương ngựa); giương (cung)." ] }, { "glosses": [ "Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... )." ] }, { "glosses": [ "Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra." ] }, { "glosses": [ "Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra." ] }, { "glosses": [ "Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... )." ] }, { "glosses": [ "Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở." ] }, { "glosses": [ "Moi." ], "topics": [ "gambling" ] }, { "glosses": [ "Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn." ] }, { "glosses": [ "Pha (trà), rút lấy nước cốt." ] }, { "glosses": [ "Sục (bụi rậm) tìm thú săn." ], "topics": [ "hunting" ] }, { "glosses": [ "Kéo dài." ] }, { "glosses": [ "Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)." ] }, { "glosses": [ "Viết (séc) lĩnh tiền." ] }, { "glosses": [ "hoà, không phân được thua." ], "raw_tags": [ "Thường Động tính từ quá khứ" ] }, { "glosses": [ "Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)." ], "topics": [ "shipping" ] }, { "glosses": [ "Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] } ], "tags": [ "transitive" ], "word": "drew" } { "categories": [ "Mục từ tiếng Anh", "Nội động từ" ], "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "pos": "verb", "pos_title": "Nội động từ", "related": [ { "senses": [ "Lôi đi, kéo đi.", "(Thể dục, thể thao) Bỏ xa." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw away" }, { "senses": [ "Kéo lùi, giật lùi.", "Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw back" }, { "senses": [ "Kéo xuống (màn, mành, rèm... ).", "Hít vào, hút vào (thuốc lá... ).", "Gây ra (cơn tức giận... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw down" }, { "senses": [ "Thu vào (sừng, móng sắc... ).", "Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào... ).", "Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw in" }, { "senses": [ "Rút (quân đội); rút lui.", "Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống... ).", "Làm lạc (hướng chú ý... )." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw off" }, { "senses": [ "Dẫn tới, đưa tới.", "Đeo (găng... ) vào.", "Quyến rũ, lôi cuốn.", "Tới gần.\n*#: spring is drawing on — mùa xuân tới gần", "(Thể dục, thể thao) Đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua).", "(Thương nghiệp) Rút tiền ra.", "Cầu đến, nhờ đến, gợi đến." ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw on" }, { "senses": [ "Nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra.", "Kéo dài (bài nói, bài viết... ); dài ra (ngày).", "(Quân sự) Biệt phái (một đơn vị... ); dàn hàng, dàn trận.", "Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra.", "Vẽ ra, thảo ra.\n*#: to draw out a plan — thảo ra một kế hoạch" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw out" }, { "senses": [ "Kéo lên, rút lên; múc (nước... ) lên.", "(Động từ phãn thân) To draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ.", "(Quân sự) Sắp quân lính thành hàng, dàn hàng.", "Thảo (một văn kiện).", "(+ with) Bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp.", "Đỗ lại, dừng lại (xe).\n*#: the carriage drew up before the door — xe ngựa đỗ lại ở trước cửa", "(+ to) Lại gần, tới gần.\n*#: to draw up to the table — lại gần bàn" ], "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw up" }, { "sense": "Xem Bead", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw a bead on" }, { "sense": "Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw blank" }, { "sense": "Xem Bow", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw the long bow" }, { "sense": "Sinh ra.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's first breath" }, { "sense": "Trút hơi thở cuối cùng, chết.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's last breath" }, { "sense": "Dọn bàn (sau khi ăn xong).", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw the cloth" }, { "sense": "(Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw it fine" }, { "sense": "Chín (mụn nhọt... ).", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw to a head" }, { "sense": "Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw in one's horns" }, { "sense": "Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw a line at that" }, { "sense": "Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw the line" }, { "sense": "Xem Mild", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "draw it mild!" }, { "sense": "Viết đả kích ai.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's pen against somebody" }, { "sense": "Tấn công ai.", "tags": [ "idiomatic" ], "word": "to draw one's sword against somebody" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra." ] }, { "glosses": [ "Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút." ] }, { "glosses": [ "Thông (lò sưởi, ống khói... )." ] }, { "glosses": [ "Ngấm nước cốt (trà,,, )." ] }, { "glosses": [ "Căng gió (buồm)." ], "topics": [ "shipping" ] }, { "glosses": [ "Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến." ] }, { "glosses": [ "Đi." ] }, { "glosses": [ "Vẽ." ] }, { "glosses": [ "Trở (gió)." ], "topics": [ "shipping" ] }, { "glosses": [ "((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra." ], "topics": [ "commerce" ] }, { "glosses": [ "Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến." ], "tags": [ "figuratively" ] }, { "glosses": [ "Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... )." ], "raw_tags": [ "Thể dục, thể thao" ] } ], "tags": [ "intransitive" ], "word": "drew" }
Download raw JSONL data for drew meaning in Tiếng Anh (7.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.