"drew" meaning in Tiếng Anh

See drew in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực.
    Sense id: vi-drew-en-noun-6Y578jgX
  2. Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
    Sense id: vi-drew-en-noun-tS53aBVi
  3. Sự rút thăm; sự mở số; số trúng.
    Sense id: vi-drew-en-noun-eKI1-FPZ
  4. Trận đấu hoà.
    Sense id: vi-drew-en-noun-SFYlUWx4
  5. Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì).
    Sense id: vi-drew-en-noun-IkJzIACc
  6. Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục.
    Sense id: vi-drew-en-noun-3fJwLZ64
  7. Phần di động của cầu cất.
    Sense id: vi-drew-en-noun-GlhUZXse
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

  1. Kéo.
    Sense id: vi-drew-en-verb-GLFhf0Yq
  2. Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn.
    Sense id: vi-drew-en-verb-xk8BADWT
  3. Đưa.
    Sense id: vi-drew-en-verb-kQt-Z~E9
  4. Hít vào.
    Sense id: vi-drew-en-verb-tRGS1Y~W
  5. Co rúm, cau lại.
    Sense id: vi-drew-en-verb-5QZ1wo0U
  6. Gò (cương ngựa); giương (cung).
    Sense id: vi-drew-en-verb-tUdYITAg
  7. Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... ).
    Sense id: vi-drew-en-verb-XWC8qXw6
  8. Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra.
    Sense id: vi-drew-en-verb-92bBMV48
  9. Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra.
    Sense id: vi-drew-en-verb-vxbHg0q0
  10. Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... ).
    Sense id: vi-drew-en-verb-MTdhiElk
  11. Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở.
    Sense id: vi-drew-en-verb-VkqkxBct
  12. Moi.
    Sense id: vi-drew-en-verb-s6mn0f5e Topics: gambling
  13. Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn.
    Sense id: vi-drew-en-verb-qYNwQzfM
  14. Pha (trà), rút lấy nước cốt.
    Sense id: vi-drew-en-verb-l5pxmUvA
  15. Sục (bụi rậm) tìm thú săn.
    Sense id: vi-drew-en-verb-Ipwso0WV Topics: hunting
  16. Kéo dài.
    Sense id: vi-drew-en-verb-bMT6vjxk
  17. Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời).
    Sense id: vi-drew-en-verb-kYm-cEDh
  18. Viết (séc) lĩnh tiền.
    Sense id: vi-drew-en-verb-Q0UGStps
  19. hoà, không phân được thua.
    Sense id: vi-drew-en-verb-B1LUBniU
  20. Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét).
    Sense id: vi-drew-en-verb-wXoZw-Rx Topics: shipping
  21. Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái.
    Sense id: vi-drew-en-verb-tRDLmmMM
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

  1. Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra.
    Sense id: vi-drew-en-verb-z22tCP7p
  2. Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút.
    Sense id: vi-drew-en-verb-s8FB043h
  3. Thông (lò sưởi, ống khói... ).
    Sense id: vi-drew-en-verb-lczNfqet
  4. Ngấm nước cốt (trà,,, ).
    Sense id: vi-drew-en-verb-~JdGRsQy
  5. Căng gió (buồm).
    Sense id: vi-drew-en-verb-GgJOY1Le Topics: shipping
  6. Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến.
    Sense id: vi-drew-en-verb-Qpn~BFNN
  7. Đi.
    Sense id: vi-drew-en-verb-5wg3y~Xy
  8. Vẽ.
    Sense id: vi-drew-en-verb---mfeHB8
  9. Trở (gió).
    Sense id: vi-drew-en-verb-Km~waCl8 Topics: shipping
  10. ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra.
    Sense id: vi-drew-en-verb-moEfKzOL Topics: commerce
  11. Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến. Tags: figuratively
    Sense id: vi-drew-en-verb-dQZBSDqK
  12. Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... ).
    Sense id: vi-drew-en-verb-VQuR~i-j
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): Mục từ tiếng Anh, Nội động từ Related terms: to draw away [idiomatic], to draw back [idiomatic], to draw down [idiomatic], to draw in [idiomatic], to draw off [idiomatic], to draw on [idiomatic], to draw out [idiomatic], to draw up [idiomatic] Related terms ((Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.): to draw it fine [idiomatic] Related terms (Chín (mụn nhọt... ).): to draw to a head [idiomatic] Related terms (Dọn bàn (sau khi ăn xong).): to draw the cloth [idiomatic] Related terms (Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.): to draw a line at that [idiomatic] Related terms (Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.): to draw blank [idiomatic] Related terms (Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.): to draw the line [idiomatic] Related terms (Sinh ra.): to draw one's first breath [idiomatic] Related terms (Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.): to draw in one's horns [idiomatic] Related terms (Trút hơi thở cuối cùng, chết.): to draw one's last breath [idiomatic] Related terms (Tấn công ai.): to draw one's sword against somebody [idiomatic] Related terms (Viết đả kích ai.): to draw one's pen against somebody [idiomatic] Related terms (Xem Bead): to draw a bead on [idiomatic] Related terms (Xem Bow): to draw the long bow [idiomatic] Related terms (Xem Mild): draw it mild! [idiomatic]
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-6Y578jgX"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-tS53aBVi"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự rút thăm; sự mở số; số trúng."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-eKI1-FPZ"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trận đấu hoà."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-SFYlUWx4",
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-IkJzIACc"
    },
    {
      "glosses": [
        "Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-3fJwLZ64"
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần di động của cầu cất."
      ],
      "id": "vi-drew-en-noun-GlhUZXse",
      "raw_tags": [
        "từ Mỹ, nghĩa Mỹ"
      ]
    }
  ],
  "word": "drew"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kéo."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-GLFhf0Yq"
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-xk8BADWT"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đưa."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-kQt-Z~E9"
    },
    {
      "glosses": [
        "Hít vào."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-tRGS1Y~W"
    },
    {
      "glosses": [
        "Co rúm, cau lại."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-5QZ1wo0U"
    },
    {
      "glosses": [
        "Gò (cương ngựa); giương (cung)."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-tUdYITAg"
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... )."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-XWC8qXw6"
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-92bBMV48"
    },
    {
      "glosses": [
        "Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-vxbHg0q0"
    },
    {
      "glosses": [
        "Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... )."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-MTdhiElk"
    },
    {
      "glosses": [
        "Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-VkqkxBct"
    },
    {
      "glosses": [
        "Moi."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-s6mn0f5e",
      "topics": [
        "gambling"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-qYNwQzfM"
    },
    {
      "glosses": [
        "Pha (trà), rút lấy nước cốt."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-l5pxmUvA"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sục (bụi rậm) tìm thú săn."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-Ipwso0WV",
      "topics": [
        "hunting"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo dài."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-bMT6vjxk"
    },
    {
      "glosses": [
        "Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-kYm-cEDh"
    },
    {
      "glosses": [
        "Viết (séc) lĩnh tiền."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-Q0UGStps"
    },
    {
      "glosses": [
        "hoà, không phân được thua."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-B1LUBniU",
      "raw_tags": [
        "Thường Động tính từ quá khứ"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-wXoZw-Rx",
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-tRDLmmMM",
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "drew"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "related": [
    {
      "senses": [
        "Lôi đi, kéo đi.",
        "(Thể dục, thể thao) Bỏ xa."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw away"
    },
    {
      "senses": [
        "Kéo lùi, giật lùi.",
        "Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu... )."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw back"
    },
    {
      "senses": [
        "Kéo xuống (màn, mành, rèm... ).",
        "Hít vào, hút vào (thuốc lá... ).",
        "Gây ra (cơn tức giận... )."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw down"
    },
    {
      "senses": [
        "Thu vào (sừng, móng sắc... ).",
        "Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào... ).",
        "Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw in"
    },
    {
      "senses": [
        "Rút (quân đội); rút lui.",
        "Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống... ).",
        "Làm lạc (hướng chú ý... )."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw off"
    },
    {
      "senses": [
        "Dẫn tới, đưa tới.",
        "Đeo (găng... ) vào.",
        "Quyến rũ, lôi cuốn.",
        "Tới gần.\n*#: spring is drawing on — mùa xuân tới gần",
        "(Thể dục, thể thao) Đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua).",
        "(Thương nghiệp) Rút tiền ra.",
        "Cầu đến, nhờ đến, gợi đến."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw on"
    },
    {
      "senses": [
        "Nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra.",
        "Kéo dài (bài nói, bài viết... ); dài ra (ngày).",
        "(Quân sự) Biệt phái (một đơn vị... ); dàn hàng, dàn trận.",
        "Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra.",
        "Vẽ ra, thảo ra.\n*#: to draw out a plan — thảo ra một kế hoạch"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw out"
    },
    {
      "senses": [
        "Kéo lên, rút lên; múc (nước... ) lên.",
        "(Động từ phãn thân) To draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ.",
        "(Quân sự) Sắp quân lính thành hàng, dàn hàng.",
        "Thảo (một văn kiện).",
        "(+ with) Bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp.",
        "Đỗ lại, dừng lại (xe).\n*#: the carriage drew up before the door — xe ngựa đỗ lại ở trước cửa",
        "(+ to) Lại gần, tới gần.\n*#: to draw up to the table — lại gần bàn"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw up"
    },
    {
      "sense": "Xem Bead",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw a bead on"
    },
    {
      "sense": "Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw blank"
    },
    {
      "sense": "Xem Bow",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw the long bow"
    },
    {
      "sense": "Sinh ra.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's first breath"
    },
    {
      "sense": "Trút hơi thở cuối cùng, chết.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's last breath"
    },
    {
      "sense": "Dọn bàn (sau khi ăn xong).",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw the cloth"
    },
    {
      "sense": "(Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw it fine"
    },
    {
      "sense": "Chín (mụn nhọt... ).",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw to a head"
    },
    {
      "sense": "Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw in one's horns"
    },
    {
      "sense": "Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw a line at that"
    },
    {
      "sense": "Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw the line"
    },
    {
      "sense": "Xem Mild",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "draw it mild!"
    },
    {
      "sense": "Viết đả kích ai.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's pen against somebody"
    },
    {
      "sense": "Tấn công ai.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's sword against somebody"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-z22tCP7p"
    },
    {
      "glosses": [
        "Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-s8FB043h"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thông (lò sưởi, ống khói... )."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-lczNfqet"
    },
    {
      "glosses": [
        "Ngấm nước cốt (trà,,, )."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-~JdGRsQy"
    },
    {
      "glosses": [
        "Căng gió (buồm)."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-GgJOY1Le",
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-Qpn~BFNN"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đi."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-5wg3y~Xy"
    },
    {
      "glosses": [
        "Vẽ."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb---mfeHB8"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trở (gió)."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-Km~waCl8",
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-moEfKzOL",
      "topics": [
        "commerce"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-dQZBSDqK",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... )."
      ],
      "id": "vi-drew-en-verb-VQuR~i-j",
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "drew"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự rút thăm; sự mở số; số trúng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trận đấu hoà."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần di động của cầu cất."
      ],
      "raw_tags": [
        "từ Mỹ, nghĩa Mỹ"
      ]
    }
  ],
  "word": "drew"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kéo."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đưa."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Hít vào."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Co rúm, cau lại."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Gò (cương ngựa); giương (cung)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... )."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... )."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Moi."
      ],
      "topics": [
        "gambling"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Pha (trà), rút lấy nước cốt."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sục (bụi rậm) tìm thú săn."
      ],
      "topics": [
        "hunting"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo dài."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Viết (séc) lĩnh tiền."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "hoà, không phân được thua."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường Động tính từ quá khứ"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)."
      ],
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "drew"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "related": [
    {
      "senses": [
        "Lôi đi, kéo đi.",
        "(Thể dục, thể thao) Bỏ xa."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw away"
    },
    {
      "senses": [
        "Kéo lùi, giật lùi.",
        "Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu... )."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw back"
    },
    {
      "senses": [
        "Kéo xuống (màn, mành, rèm... ).",
        "Hít vào, hút vào (thuốc lá... ).",
        "Gây ra (cơn tức giận... )."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw down"
    },
    {
      "senses": [
        "Thu vào (sừng, móng sắc... ).",
        "Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào... ).",
        "Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw in"
    },
    {
      "senses": [
        "Rút (quân đội); rút lui.",
        "Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống... ).",
        "Làm lạc (hướng chú ý... )."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw off"
    },
    {
      "senses": [
        "Dẫn tới, đưa tới.",
        "Đeo (găng... ) vào.",
        "Quyến rũ, lôi cuốn.",
        "Tới gần.\n*#: spring is drawing on — mùa xuân tới gần",
        "(Thể dục, thể thao) Đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua).",
        "(Thương nghiệp) Rút tiền ra.",
        "Cầu đến, nhờ đến, gợi đến."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw on"
    },
    {
      "senses": [
        "Nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra.",
        "Kéo dài (bài nói, bài viết... ); dài ra (ngày).",
        "(Quân sự) Biệt phái (một đơn vị... ); dàn hàng, dàn trận.",
        "Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra.",
        "Vẽ ra, thảo ra.\n*#: to draw out a plan — thảo ra một kế hoạch"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw out"
    },
    {
      "senses": [
        "Kéo lên, rút lên; múc (nước... ) lên.",
        "(Động từ phãn thân) To draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ.",
        "(Quân sự) Sắp quân lính thành hàng, dàn hàng.",
        "Thảo (một văn kiện).",
        "(+ with) Bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp.",
        "Đỗ lại, dừng lại (xe).\n*#: the carriage drew up before the door — xe ngựa đỗ lại ở trước cửa",
        "(+ to) Lại gần, tới gần.\n*#: to draw up to the table — lại gần bàn"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw up"
    },
    {
      "sense": "Xem Bead",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw a bead on"
    },
    {
      "sense": "Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw blank"
    },
    {
      "sense": "Xem Bow",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw the long bow"
    },
    {
      "sense": "Sinh ra.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's first breath"
    },
    {
      "sense": "Trút hơi thở cuối cùng, chết.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's last breath"
    },
    {
      "sense": "Dọn bàn (sau khi ăn xong).",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw the cloth"
    },
    {
      "sense": "(Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw it fine"
    },
    {
      "sense": "Chín (mụn nhọt... ).",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw to a head"
    },
    {
      "sense": "Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw in one's horns"
    },
    {
      "sense": "Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw a line at that"
    },
    {
      "sense": "Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw the line"
    },
    {
      "sense": "Xem Mild",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "draw it mild!"
    },
    {
      "sense": "Viết đả kích ai.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's pen against somebody"
    },
    {
      "sense": "Tấn công ai.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to draw one's sword against somebody"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thông (lò sưởi, ống khói... )."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ngấm nước cốt (trà,,, )."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Căng gió (buồm)."
      ],
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Vẽ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trở (gió)."
      ],
      "topics": [
        "shipping"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra."
      ],
      "topics": [
        "commerce"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... )."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thể dục, thể thao"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "drew"
}

Download raw JSONL data for drew meaning in Tiếng Anh (7.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.