"vững chắc" meaning in All languages combined

See vững chắc on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: vɨʔɨŋ˧˥ ʨak˧˥ [Hà-Nội], jɨŋ˧˩˨ ʨa̰k˩˧ [Huế], jɨŋ˨˩˦ ʨak˧˥ [Saigon], vɨ̰ŋ˩˧ ʨak˩˩ [Vinh], vɨŋ˧˩ ʨak˩˩ [Thanh-Chương], vɨ̰ŋ˨˨ ʨa̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ.
    Sense id: vi-vững_chắc-vi-adj-cz9yg3dn Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Tường xây vững chắc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              20
            ]
          ],
          "text": "Căn cứ địa vững chắc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              24
            ]
          ],
          "text": "Khối liên minh vững chắc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ."
      ],
      "id": "vi-vững_chắc-vi-adj-cz9yg3dn"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɨʔɨŋ˧˥ ʨak˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨŋ˧˩˨ ʨa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨŋ˨˩˦ ʨak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨ̰ŋ˩˧ ʨak˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨŋ˧˩ ʨak˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨ̰ŋ˨˨ ʨa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vững chắc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Tường xây vững chắc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              20
            ]
          ],
          "text": "Căn cứ địa vững chắc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              24
            ]
          ],
          "text": "Khối liên minh vững chắc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɨʔɨŋ˧˥ ʨak˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨŋ˧˩˨ ʨa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨŋ˨˩˦ ʨak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨ̰ŋ˩˧ ʨak˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨŋ˧˩ ʨak˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨ̰ŋ˨˨ ʨa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vững chắc"
}

Download raw JSONL data for vững chắc meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.