"tuổi" meaning in All languages combined

See tuổi on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: tuə̰j˧˩˧ [Hà-Nội], tuəj˧˩˨ [Huế], tuəj˨˩˦ [Saigon], tuəj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tuə̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Thời gian đã qua kể từ khi sinh tính bằng năm đến một thời điểm nào đó.
    Sense id: vi-tuổi-vi-noun-~VrMRiN8 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Thời kỳ trong đời mang một đặc tính sinh lý, xã hội..., đánh dấu một bước chuyển biến của con người.
    Sense id: vi-tuổi-vi-noun-2HyVZqAm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Thời gian hoạt động trong một tổ chức, đoàn thể, nghề nghiệp.
    Sense id: vi-tuổi-vi-noun-k5SbPtdB Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: age (Tiếng Anh), eeuw (Tiếng Hà Lan), возраст [masculine] (Tiếng Nga), âge [masculine] (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Cháu bé đã bốn tuổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian đã qua kể từ khi sinh tính bằng năm đến một thời điểm nào đó."
      ],
      "id": "vi-tuổi-vi-noun-~VrMRiN8"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi dậy thì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi trưởng thành."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đến tuổi làm nghĩa vụ quân sự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời kỳ trong đời mang một đặc tính sinh lý, xã hội..., đánh dấu một bước chuyển biến của con người."
      ],
      "id": "vi-tuổi-vi-noun-2HyVZqAm"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi Đảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi quân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi đoàn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi nghề đã được mười lăm năm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian hoạt động trong một tổ chức, đoàn thể, nghề nghiệp."
      ],
      "id": "vi-tuổi-vi-noun-k5SbPtdB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tuə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "age"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "eeuw"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "возраст"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "âge"
    }
  ],
  "word": "tuổi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Cháu bé đã bốn tuổi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian đã qua kể từ khi sinh tính bằng năm đến một thời điểm nào đó."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi dậy thì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi trưởng thành."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đến tuổi làm nghĩa vụ quân sự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời kỳ trong đời mang một đặc tính sinh lý, xã hội..., đánh dấu một bước chuyển biến của con người."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi Đảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi quân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi đoàn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tuổi nghề đã được mười lăm năm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian hoạt động trong một tổ chức, đoàn thể, nghề nghiệp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tuə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tuə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "age"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "eeuw"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "возраст"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "âge"
    }
  ],
  "word": "tuổi"
}

Download raw JSONL data for tuổi meaning in All languages combined (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tuổi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tuổi",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.