"táo bạo" meaning in All languages combined

See táo bạo on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: taːw˧˥ ɓa̰ːʔw˨˩ [Hà-Nội], ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨ [Huế], taːw˧˥ ɓaːw˨˩˨ [Saigon], taːw˩˩ ɓaːw˨˨ [Vinh], taːw˩˩ ɓa̰ːw˨˨ [Thanh-Chương], ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 躁暴.
  1. Mạnh bạo, cả gan, bất chấp mọi nguy hiểm.
    Sense id: vi-táo_bạo-vi-adj-qEdDKlgk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 躁暴.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hành động táo bạo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ý nghĩ táo bạo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mạnh bạo, cả gan, bất chấp mọi nguy hiểm."
      ],
      "id": "vi-táo_bạo-vi-adj-qEdDKlgk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːw˧˥ ɓa̰ːʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˧˥ ɓaːw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˩˩ ɓaːw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˩˩ ɓa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "táo bạo"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 躁暴.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hành động táo bạo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ý nghĩ táo bạo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mạnh bạo, cả gan, bất chấp mọi nguy hiểm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːw˧˥ ɓa̰ːʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˧˥ ɓaːw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˩˩ ɓaːw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˩˩ ɓa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "táo bạo"
}

Download raw JSONL data for táo bạo meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.