"rạch" meaning in All languages combined

See rạch on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: za̰ʔjk˨˩ [Hà-Nội], ʐa̰t˨˨ [Huế], ɹat˨˩˨ [Saigon], ɹajk˨˨ [Vinh], ɹa̰jk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại.
    Sense id: vi-rạch-vi-noun-mAhKIgDn
  2. Đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng để gieo hạt, trồng cây.
    Sense id: vi-rạch-vi-noun-fUYBAbWu
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: za̰ʔjk˨˩ [Hà-Nội], ʐa̰t˨˨ [Huế], ɹat˨˩˨ [Saigon], ɹajk˨˨ [Vinh], ɹa̰jk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Dùng vật sắc nhọn làm đứt từng đường trên bề mặt.
    Sense id: vi-rạch-vi-verb-GwBv0EXw
  2. Ngược dòng nước để lên chỗ cạn, thường nói về cá rô.
    Sense id: vi-rạch-vi-verb-gncXrI2l
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đào kênh, rạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống kênh, rạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại."
      ],
      "id": "vi-rạch-vi-noun-mAhKIgDn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xẻ rạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh rạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng để gieo hạt, trồng cây."
      ],
      "id": "vi-rạch-vi-noun-fUYBAbWu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rạch"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Rạch giấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bị kẻ cắp rạch túi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng vật sắc nhọn làm đứt từng đường trên bề mặt."
      ],
      "id": "vi-rạch-vi-verb-GwBv0EXw"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bắt cá rô rạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngược dòng nước để lên chỗ cạn, thường nói về cá rô."
      ],
      "id": "vi-rạch-vi-verb-gncXrI2l"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rạch"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đào kênh, rạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống kênh, rạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xẻ rạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh rạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng để gieo hạt, trồng cây."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rạch"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Rạch giấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bị kẻ cắp rạch túi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng vật sắc nhọn làm đứt từng đường trên bề mặt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bắt cá rô rạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngược dòng nước để lên chỗ cạn, thường nói về cá rô."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rạch"
}

Download raw JSONL data for rạch meaning in All languages combined (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "rạch"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "rạch",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.