"rây" meaning in All languages combined

See rây on Wiktionary

Verb [Tiếng M'Nông Đông]

  1. lội.
    Sense id: vi-rây-mng-verb-2yHzl~XW
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Nùng]

  1. nương, rẫy.
    Sense id: vi-rây-unknown-noun-NAaWqAEv
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: zəj˧˧ [Hà-Nội], ʐəj˧˥ [Huế], ɹəj˧˧ [Saigon], ɹəj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɹəj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lọc lấy những hạt mịn nhỏ.
    Sense id: vi-rây-vi-noun-wuqsYGxM
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: zəj˧˧ [Hà-Nội], ʐəj˧˥ [Huế], ɹəj˧˧ [Saigon], ɹəj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɹəj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới.
    Sense id: vi-rây-vi-verb-w0izsRCK
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Mua cái rây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lọc lấy những hạt mịn nhỏ."
      ],
      "id": "vi-rây-vi-noun-wuqsYGxM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Rây bột."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới."
      ],
      "id": "vi-rây-vi-verb-w0izsRCK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng M'Nông Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng M'Nông Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng M'Nông Đông",
  "lang_code": "mng",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "lội."
      ],
      "id": "vi-rây-mng-verb-2yHzl~XW",
      "raw_tags": [
        "Rơlơm"
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nùng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nùng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nùng",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "nương, rẫy."
      ],
      "id": "vi-rây-unknown-noun-NAaWqAEv"
    }
  ],
  "word": "rây"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng M'Nông Đông",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng M'Nông Đông"
  ],
  "lang": "Tiếng M'Nông Đông",
  "lang_code": "mng",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "lội."
      ],
      "raw_tags": [
        "Rơlơm"
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Nùng",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nùng"
  ],
  "lang": "Tiếng Nùng",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "nương, rẫy."
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Mua cái rây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lọc lấy những hạt mịn nhỏ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Rây bột."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rây"
}

Download raw JSONL data for rây meaning in All languages combined (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "rây"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "rây",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.