"nguyên xi" meaning in All languages combined

See nguyên xi on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ŋwiən˧˧ si˧˧ [Hà-Nội], ŋwiəŋ˧˥ si˧˥ [Huế], ŋwiəŋ˧˧ si˧˧ [Saigon], ŋwiən˧˥ si˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋwiən˧˥˧ si˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Còn nguyên như mới, như hoàn toàn chưa dùng đến. Tags: colloquial
    Sense id: vi-nguyên_xi-vi-adj-PyiAtXz1 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
  2. Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì.
    Sense id: vi-nguyên_xi-vi-adj-bKc3Syw4 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì.): y nguyên
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              24
            ]
          ],
          "text": "Cái áo còn mới nguyên xi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn nguyên như mới, như hoàn toàn chưa dùng đến."
      ],
      "id": "vi-nguyên_xi-vi-adj-PyiAtXz1",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              30
            ]
          ],
          "text": "Đồ đạc trong nhà vẫn nguyên xi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chép nguyên xi, không sai một chữ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì."
      ],
      "id": "vi-nguyên_xi-vi-adj-bKc3Syw4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˧ si˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˥ si˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˧ si˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥ si˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥˧ si˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì.",
      "word": "y nguyên"
    }
  ],
  "word": "nguyên xi"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              24
            ]
          ],
          "text": "Cái áo còn mới nguyên xi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn nguyên như mới, như hoàn toàn chưa dùng đến."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              30
            ]
          ],
          "text": "Đồ đạc trong nhà vẫn nguyên xi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chép nguyên xi, không sai một chữ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˧ si˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˥ si˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˧ si˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥ si˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥˧ si˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Còn nguyên như vốn có, không có sự thay đổi hay thêm bớt gì.",
      "word": "y nguyên"
    }
  ],
  "word": "nguyên xi"
}

Download raw JSONL data for nguyên xi meaning in All languages combined (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.