"nguyên chất" meaning in All languages combined

See nguyên chất on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ŋwiən˧˧ ʨət˧˥ [Hà-Nội], ŋwiəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧ [Huế], ŋwiəŋ˧˧ ʨək˧˥ [Saigon], ŋwiən˧˥ ʨət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋwiən˧˥˧ ʨə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 原質.
  1. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế.
    Sense id: vi-nguyên_chất-vi-adj-8Nmu~ABJ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 原質.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              16
            ]
          ],
          "text": "Vàng nguyên chất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "text": "Cà phê nguyên chất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế."
      ],
      "id": "vi-nguyên_chất-vi-adj-8Nmu~ABJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˧ ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˧ ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥ ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥˧ ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguyên chất"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 原質.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              16
            ]
          ],
          "text": "Vàng nguyên chất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "text": "Cà phê nguyên chất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˧ ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiəŋ˧˧ ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥ ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwiən˧˥˧ ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguyên chất"
}

Download raw JSONL data for nguyên chất meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.