"nguồn" meaning in All languages combined

See nguồn on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ŋuən˨˩ [Hà-Nội], ŋuəŋ˧˧ [Huế], ŋuəŋ˨˩ [Saigon], ŋuən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nơi mạch nước ngầm xuất hiện và bắt đầu chảy thành dòng nước.
    Sense id: vi-nguồn-vi-noun-pzoLNLJt
  2. Vật hay nơi làm nảy sinh một vật khác hoặc một hiện tượng, một năng lượng.
    Sense id: vi-nguồn-vi-noun-A152XKu6 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Điều làm nảy ra một tình cảm, một trạng thái.
    Sense id: vi-nguồn-vi-noun-8jxEtwYq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bắt nguồn"
    },
    {
      "word": "chớp bể mưa nguồn"
    },
    {
      "word": "cội nguồn"
    },
    {
      "word": "hạ nguồn"
    },
    {
      "word": "khởi nguồn"
    },
    {
      "word": "mã nguồn"
    },
    {
      "word": "ngọn nguồn"
    },
    {
      "word": "nguồn cội"
    },
    {
      "word": "nguồn cơn"
    },
    {
      "word": "nguồn gốc"
    },
    {
      "word": "nguồn lực"
    },
    {
      "word": "thượng nguồn"
    },
    {
      "word": "uống nước nhớ nguồn"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nơi mạch nước ngầm xuất hiện và bắt đầu chảy thành dòng nước."
      ],
      "id": "vi-nguồn-vi-noun-pzoLNLJt"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn nhiệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn ánh sáng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn điện."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn hàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật hay nơi làm nảy sinh một vật khác hoặc một hiện tượng, một năng lượng."
      ],
      "id": "vi-nguồn-vi-noun-A152XKu6"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn vui."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn an ủi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn lo lắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều làm nảy ra một tình cảm, một trạng thái."
      ],
      "id": "vi-nguồn-vi-noun-8jxEtwYq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋuən˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguồn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bắt nguồn"
    },
    {
      "word": "chớp bể mưa nguồn"
    },
    {
      "word": "cội nguồn"
    },
    {
      "word": "hạ nguồn"
    },
    {
      "word": "khởi nguồn"
    },
    {
      "word": "mã nguồn"
    },
    {
      "word": "ngọn nguồn"
    },
    {
      "word": "nguồn cội"
    },
    {
      "word": "nguồn cơn"
    },
    {
      "word": "nguồn gốc"
    },
    {
      "word": "nguồn lực"
    },
    {
      "word": "thượng nguồn"
    },
    {
      "word": "uống nước nhớ nguồn"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nơi mạch nước ngầm xuất hiện và bắt đầu chảy thành dòng nước."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn nhiệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn ánh sáng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn điện."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn hàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật hay nơi làm nảy sinh một vật khác hoặc một hiện tượng, một năng lượng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn vui."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn an ủi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Nguồn lo lắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều làm nảy ra một tình cảm, một trạng thái."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋuən˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋuən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nguồn"
}

Download raw JSONL data for nguồn meaning in All languages combined (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nguồn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nguồn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.