"ngọc bản" meaning in All languages combined

See ngọc bản on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ŋa̰ʔwk˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ [Hà-Nội], ŋa̰wk˨˨ ɓaːŋ˧˩˨ [Huế], ŋawk˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦ [Saigon], ŋawk˨˨ ɓaːn˧˩ [Vinh], ŋa̰wk˨˨ ɓaːn˧˩ [Thanh-Chương], ŋa̰wk˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Trung Quốc 玉板 (ngọc bản).
  1. Miếng ngọc được khắc chữ ở trên đó, hay được chỉ là điển tịch quý hiếm được dùng trong thời cổ đại của Trung Quốc.
    Sense id: vi-ngọc_bản-vi-noun-Gq1yxzzF
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Trung Quốc 玉板 (ngọc bản).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Miếng ngọc được khắc chữ ở trên đó, hay được chỉ là điển tịch quý hiếm được dùng trong thời cổ đại của Trung Quốc."
      ],
      "id": "vi-ngọc_bản-vi-noun-Gq1yxzzF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̰ʔwk˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰wk˨˨ ɓaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋawk˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋawk˨˨ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰wk˨˨ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰wk˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngọc bản"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Trung Quốc 玉板 (ngọc bản).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Miếng ngọc được khắc chữ ở trên đó, hay được chỉ là điển tịch quý hiếm được dùng trong thời cổ đại của Trung Quốc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̰ʔwk˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰wk˨˨ ɓaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋawk˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋawk˨˨ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰wk˨˨ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰wk˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngọc bản"
}

Download raw JSONL data for ngọc bản meaning in All languages combined (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.