"mèo" meaning in All languages combined

See mèo on Wiktionary

Noun [Tiếng Mường]

IPA: /mɛw²/
  1. Mèo.
    Sense id: vi-mèo-unknown-noun-7s0fy45O
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Tày]

IPA: [mɛw˧˨], [mɛw˩]
  1. Mèo.
    Sense id: vi-mèo-unknown-noun-7s0fy45O1
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: mɛ̤w˨˩ [Hà-Nội], mɛw˧˧ [Huế], mɛw˨˩ [Saigon], mɛw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh] Audio: LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-mèo.wav
Etymology: * (Ng. 1) Từ tượng thanh, bắt nguồn từ tiếng kêu của loài vật này. So sánh với 貓 /猫 trong tiếng Trung Quốc, แมว (mɛɛo) trong tiếng Thái, ᨾᩯ᩠ᩅ trong tiếng Bắc Thái, ແມວ (mǣu) trong tiếng Lào, ᦶᦙᧁ (maew) trong tiếng Lự, မႅဝ်း (méao) trong tiếng Shan, meuz trong tiếng Tráng.
  1. Thú nhỏ thuộc bộ Ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh.
    Sense id: vi-mèo-vi-noun-A8kvxw-C Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. (Phương ngữ, khẩu ngữ) Gái nhân tình.
    Sense id: vi-mèo-vi-noun-90YYmowc Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Loài động vật): cat (Tiếng Anh), katu (Tiếng Basque), ᨾᩯ᩠ᩅ (Tiếng Bắc Thái), gato [masculine, neuter] (Tiếng Bồ Đào Nha), gata [feminine] (Tiếng Bồ Đào Nha), gato [masculine] (Tiếng Galicia), gata [feminine] (Tiếng Galicia), tugusaq (Tiếng Greenland), qitsuk (Tiếng Greenland), დაჭერა (Tiếng Gruzia), kat [feminine] (Tiếng Hà Lan), kucing (Tiếng Indonesia), akuaġaa (Tiếng Inupiaq), ឆ្មា (Tiếng Khmer), catto [masculine, neuter] (Tiếng Latinh), catta [feminine] (Tiếng Latinh), ແມວ (Tiếng Lào), ᦶᦙᧁ (Tiếng Lự), chat [masculine] (Tiếng Pháp), kissa (Tiếng Phần Lan), pisică [feminine] (Tiếng Rumani), แมว (Tiếng Thái), ꪵꪣꪫ (Tiếng Thái Đen), katt [common-gender] (Tiếng Thụy Điển), 고양이 (Tiếng Triều Tiên), gato [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), gata [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), gatto [masculine] (Tiếng Ý), gatta [feminine] (Tiếng Ý), Katze [feminine] (Tiếng Đức), Kater [masculine] (Tiếng Đức)
Categories (other): Danh từ, Danh từ tiếng Việt, Danh từ tiếng Việt có loại từ con, Mèo/Tiếng Việt, Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt, Mục từ có hộp bản dịch, Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa, Mục từ tiếng Lự có chuyển tự thừa, Mục từ tiếng Shan có chuyển tự thừa, Mục từ tiếng Việt, Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm, Trang có 0 đề mục ngôn ngữ, Trang có đề mục ngôn ngữ Derived forms: 3, bọ chét mèo, chó chê mèo lắm lông, chó treo mèo đậy, chưa biết mèo nào cắn mỉu nào, cú mèo, giấu như mèo giấu cứt, gò mèo, làm như mèo mửa, mèo báo, mèo cá, mèo chó, mèo chuột, mèo đàng chó điếm, mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu, mèo gấm, mèo già hóa cáo, mèo già khóc chuột, mèo khen mèo dài đuôi, mèo mả gà đồng, mèo mỡ, mèo mù vớ cá rán, mèo mun, mèo mướp, mèo nhị thể, mèo nhỏ bắt chuột con, mèo núi, mèo ri, mèo rừng, mèo tam thể, mèo vẫn hoàn mèo, mèo vật đống rơm, mỡ để miệng mèo, nấm mèo, như mèo thấy mỡ, o mèo
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mèo/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Lự có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Shan có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "3"
    },
    {
      "word": "bọ chét mèo"
    },
    {
      "word": "chó chê mèo lắm lông"
    },
    {
      "word": "chó treo mèo đậy"
    },
    {
      "word": "chưa biết mèo nào cắn mỉu nào"
    },
    {
      "word": "cú mèo"
    },
    {
      "word": "giấu như mèo giấu cứt"
    },
    {
      "word": "gò mèo"
    },
    {
      "word": "làm như mèo mửa"
    },
    {
      "word": "mèo báo"
    },
    {
      "word": "mèo cá"
    },
    {
      "word": "mèo chó"
    },
    {
      "word": "mèo chuột"
    },
    {
      "word": "mèo đàng chó điếm"
    },
    {
      "word": "mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu"
    },
    {
      "word": "mèo gấm"
    },
    {
      "word": "mèo già hóa cáo"
    },
    {
      "word": "mèo già khóc chuột"
    },
    {
      "word": "mèo khen mèo dài đuôi"
    },
    {
      "word": "mèo mả gà đồng"
    },
    {
      "word": "mèo mỡ"
    },
    {
      "word": "mèo mù vớ cá rán"
    },
    {
      "word": "mèo mun"
    },
    {
      "word": "mèo mướp"
    },
    {
      "word": "mèo nhị thể"
    },
    {
      "word": "mèo nhỏ bắt chuột con"
    },
    {
      "word": "mèo núi"
    },
    {
      "word": "mèo ri"
    },
    {
      "word": "mèo rừng"
    },
    {
      "word": "mèo tam thể"
    },
    {
      "word": "mèo vẫn hoàn mèo"
    },
    {
      "word": "mèo vật đống rơm"
    },
    {
      "word": "mỡ để miệng mèo"
    },
    {
      "word": "nấm mèo"
    },
    {
      "word": "như mèo thấy mỡ"
    },
    {
      "word": "o mèo"
    }
  ],
  "etymology_text": "* (Ng. 1) Từ tượng thanh, bắt nguồn từ tiếng kêu của loài vật này. So sánh với 貓 /猫 trong tiếng Trung Quốc, แมว (mɛɛo) trong tiếng Thái, ᨾᩯ᩠ᩅ trong tiếng Bắc Thái, ແມວ (mǣu) trong tiếng Lào, ᦶᦙᧁ (maew) trong tiếng Lự, မႅဝ်း (méao) trong tiếng Shan, meuz trong tiếng Tráng.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nuôi mèo để bắt chuột."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Lũ mèo con trông đáng yêu thế!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thú nhỏ thuộc bộ Ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh."
      ],
      "id": "vi-mèo-vi-noun-A8kvxw-C"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              5
            ]
          ],
          "text": "O mèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ, khẩu ngữ) Gái nhân tình."
      ],
      "id": "vi-mèo-vi-noun-90YYmowc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-mèo.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav.ogg",
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-mèo.wav"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "cat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bắc Thái",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ᨾᩯ᩠ᩅ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine",
        "neuter"
      ],
      "word": "gato"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Katze"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Kater"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Greenland",
      "lang_code": "kl",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "tugusaq"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Greenland",
      "lang_code": "kl",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "qitsuk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "დაჭერა"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "kat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "kucing"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Inupiaq",
      "lang_code": "ik",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "akuaġaa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ឆ្មា"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ແມວ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine",
        "neuter"
      ],
      "word": "catto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "catta"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lự",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ᦶᦙᧁ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "chat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "kissa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "pisică"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "แมว"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái Đen",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ꪵꪣꪫ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "katt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "katu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "고양이"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gatto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gatta"
    }
  ],
  "word": "mèo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mèo/Tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mèo/Tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mèo."
      ],
      "id": "vi-mèo-unknown-noun-7s0fy45O"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/mɛw²/"
    }
  ],
  "word": "mèo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mèo."
      ],
      "id": "vi-mèo-unknown-noun-7s0fy45O1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[mɛw˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[mɛw˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mèo"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Mường",
    "Mèo/Tiếng Mường",
    "Mèo/Tiếng Tày",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường",
    "Mục từ tiếng Mường có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Mường",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mèo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/mɛw²/"
    }
  ],
  "word": "mèo"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Tày",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mèo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[mɛw˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[mɛw˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "mèo"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ con",
    "Mèo/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Lự có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Shan có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "3"
    },
    {
      "word": "bọ chét mèo"
    },
    {
      "word": "chó chê mèo lắm lông"
    },
    {
      "word": "chó treo mèo đậy"
    },
    {
      "word": "chưa biết mèo nào cắn mỉu nào"
    },
    {
      "word": "cú mèo"
    },
    {
      "word": "giấu như mèo giấu cứt"
    },
    {
      "word": "gò mèo"
    },
    {
      "word": "làm như mèo mửa"
    },
    {
      "word": "mèo báo"
    },
    {
      "word": "mèo cá"
    },
    {
      "word": "mèo chó"
    },
    {
      "word": "mèo chuột"
    },
    {
      "word": "mèo đàng chó điếm"
    },
    {
      "word": "mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu"
    },
    {
      "word": "mèo gấm"
    },
    {
      "word": "mèo già hóa cáo"
    },
    {
      "word": "mèo già khóc chuột"
    },
    {
      "word": "mèo khen mèo dài đuôi"
    },
    {
      "word": "mèo mả gà đồng"
    },
    {
      "word": "mèo mỡ"
    },
    {
      "word": "mèo mù vớ cá rán"
    },
    {
      "word": "mèo mun"
    },
    {
      "word": "mèo mướp"
    },
    {
      "word": "mèo nhị thể"
    },
    {
      "word": "mèo nhỏ bắt chuột con"
    },
    {
      "word": "mèo núi"
    },
    {
      "word": "mèo ri"
    },
    {
      "word": "mèo rừng"
    },
    {
      "word": "mèo tam thể"
    },
    {
      "word": "mèo vẫn hoàn mèo"
    },
    {
      "word": "mèo vật đống rơm"
    },
    {
      "word": "mỡ để miệng mèo"
    },
    {
      "word": "nấm mèo"
    },
    {
      "word": "như mèo thấy mỡ"
    },
    {
      "word": "o mèo"
    }
  ],
  "etymology_text": "* (Ng. 1) Từ tượng thanh, bắt nguồn từ tiếng kêu của loài vật này. So sánh với 貓 /猫 trong tiếng Trung Quốc, แมว (mɛɛo) trong tiếng Thái, ᨾᩯ᩠ᩅ trong tiếng Bắc Thái, ແມວ (mǣu) trong tiếng Lào, ᦶᦙᧁ (maew) trong tiếng Lự, မႅဝ်း (méao) trong tiếng Shan, meuz trong tiếng Tráng.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nuôi mèo để bắt chuột."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Lũ mèo con trông đáng yêu thế!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thú nhỏ thuộc bộ Ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              5
            ]
          ],
          "text": "O mèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ, khẩu ngữ) Gái nhân tình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mɛ̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mɛw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-mèo.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-mèo.wav.ogg",
      "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-mèo.wav"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "cat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bắc Thái",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ᨾᩯ᩠ᩅ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine",
        "neuter"
      ],
      "word": "gato"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Katze"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Kater"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Greenland",
      "lang_code": "kl",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "tugusaq"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Greenland",
      "lang_code": "kl",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "qitsuk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "დაჭერა"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "kat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "kucing"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Inupiaq",
      "lang_code": "ik",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "akuaġaa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ឆ្មា"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ແມວ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine",
        "neuter"
      ],
      "word": "catto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "catta"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lự",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ᦶᦙᧁ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "chat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "kissa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "pisică"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gato"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "แมว"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái Đen",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "ꪵꪣꪫ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "katt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "katu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Loài động vật",
      "word": "고양이"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "gatto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Loài động vật",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "gatta"
    }
  ],
  "word": "mèo"
}

Download raw JSONL data for mèo meaning in All languages combined (7.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "mèo"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "mèo",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.