See mèng on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Đôi giày mèng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 18, 22 ] ], "text": "Học không đến nỗi mèng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Mèng ra một ngày cũng kiếm được dăm chục." } ], "glosses": [ "Tồi quá, xấu quá, kém (thông tục)." ], "id": "vi-mèng-vi-adj-qdQlwSLc" } ], "sounds": [ { "ipa": "mɛ̤ŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "mɛŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "mɛŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "mɛŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "mèng" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Tày gốc Thái nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Tày kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "mèng cà" }, { "word": "mèng pưn" }, { "word": "mèng đeng" }, { "word": "mèng kèng" }, { "word": "mèng hai" }, { "word": "mèng quang" }, { "word": "mèng nhùng" }, { "word": "mèng fừn" }, { "word": "mèng kheo" }, { "word": "mèng khiêng" }, { "word": "mật mèng" }, { "word": "tốc mèng mặt" }, { "word": "mèng dây" }, { "word": "mèng tặp" }, { "word": "mèng ma̱u" }, { "word": "mèng tẹp" }, { "word": "táp mèng" }, { "word": "mèng pu̱" }, { "word": "mèng chầng" } ], "etymology_text": "Nghĩa danh từ 1, tính từ:\nTừ tiếng Thái nguyên thủy *m.leːŋᴬ (“côn trùng”). Cùng gốc tiếng Thái แมง (maeng, “nhện”), tiếng Lào ແມງ (mǣng), tiếng Thái Đen ꪵꪣꪉ, tiếng Thái Na ᥛᥦᥒᥰ (mäeng), tiếng Tráng nengz, tiếng Tay Dọ mánh.", "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng khốp", "translation": "muỗi đốt" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng đươn thai cốc mác", "translation": "giun chết dưới gốc cây ăn quả." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng fừn pâu", "translation": "ruồi bu" } ], "glosses": [ "côn trùng." ], "id": "vi-mèng-tyz-noun-AaAdPFVW" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "bold_translation_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng lọm sluôn", "translation": "phên rào vườn" } ], "glosses": [ "phên, mành." ], "id": "vi-mèng-tyz-noun-AruCEyKJ" } ], "sounds": [ { "ipa": "[mɛŋ˧˨]", "raw_tags": [ "Thạch An – Tràng Định" ] }, { "ipa": "[mɛŋ˩]", "raw_tags": [ "Trùng Khánh" ] } ], "synonyms": [ { "sense": "côn trùng.", "word": "mật mèng" } ], "word": "mèng" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Tày gốc Thái nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Tày kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "mèng cà" }, { "word": "mèng pưn" }, { "word": "mèng đeng" }, { "word": "mèng kèng" }, { "word": "mèng hai" }, { "word": "mèng quang" }, { "word": "mèng nhùng" }, { "word": "mèng fừn" }, { "word": "mèng kheo" }, { "word": "mèng khiêng" }, { "word": "mật mèng" }, { "word": "tốc mèng mặt" }, { "word": "mèng dây" }, { "word": "mèng tặp" }, { "word": "mèng ma̱u" }, { "word": "mèng tẹp" }, { "word": "táp mèng" }, { "word": "mèng pu̱" }, { "word": "mèng chầng" } ], "etymology_text": "Nghĩa danh từ 1, tính từ:\nTừ tiếng Thái nguyên thủy *m.leːŋᴬ (“côn trùng”). Cùng gốc tiếng Thái แมง (maeng, “nhện”), tiếng Lào ແມງ (mǣng), tiếng Thái Đen ꪵꪣꪉ, tiếng Thái Na ᥛᥦᥒᥰ (mäeng), tiếng Tráng nengz, tiếng Tay Dọ mánh.", "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "bold_translation_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "khẻo mèng", "translation": "răng sâu" } ], "glosses": [ "sâu." ], "id": "vi-mèng-tyz-adj-nGuHhYEs" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "bold_translation_offsets": [ [ 6, 8 ] ], "text": "mằn mèng", "translation": "khoai hà" } ], "glosses": [ "hà." ], "id": "vi-mèng-tyz-adj-FL3kdxiS" } ], "sounds": [ { "ipa": "[mɛŋ˧˨]", "raw_tags": [ "Thạch An – Tràng Định" ] }, { "ipa": "[mɛŋ˩]", "raw_tags": [ "Trùng Khánh" ] } ], "word": "mèng" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Tày", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày", "Mục từ tiếng Tày", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ tiếng Tày gốc Thái nguyên thủy", "Từ tiếng Tày kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy" ], "derived": [ { "word": "mèng cà" }, { "word": "mèng pưn" }, { "word": "mèng đeng" }, { "word": "mèng kèng" }, { "word": "mèng hai" }, { "word": "mèng quang" }, { "word": "mèng nhùng" }, { "word": "mèng fừn" }, { "word": "mèng kheo" }, { "word": "mèng khiêng" }, { "word": "mật mèng" }, { "word": "tốc mèng mặt" }, { "word": "mèng dây" }, { "word": "mèng tặp" }, { "word": "mèng ma̱u" }, { "word": "mèng tẹp" }, { "word": "táp mèng" }, { "word": "mèng pu̱" }, { "word": "mèng chầng" } ], "etymology_text": "Nghĩa danh từ 1, tính từ:\nTừ tiếng Thái nguyên thủy *m.leːŋᴬ (“côn trùng”). Cùng gốc tiếng Thái แมง (maeng, “nhện”), tiếng Lào ແມງ (mǣng), tiếng Thái Đen ꪵꪣꪉ, tiếng Thái Na ᥛᥦᥒᥰ (mäeng), tiếng Tráng nengz, tiếng Tay Dọ mánh.", "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng khốp", "translation": "muỗi đốt" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng đươn thai cốc mác", "translation": "giun chết dưới gốc cây ăn quả." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng fừn pâu", "translation": "ruồi bu" } ], "glosses": [ "côn trùng." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "bold_translation_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "mèng lọm sluôn", "translation": "phên rào vườn" } ], "glosses": [ "phên, mành." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[mɛŋ˧˨]", "raw_tags": [ "Thạch An – Tràng Định" ] }, { "ipa": "[mɛŋ˩]", "raw_tags": [ "Trùng Khánh" ] } ], "synonyms": [ { "sense": "côn trùng.", "word": "mật mèng" } ], "word": "mèng" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày", "Mục từ tiếng Tày", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Tày", "Từ tiếng Tày gốc Thái nguyên thủy", "Từ tiếng Tày kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy" ], "derived": [ { "word": "mèng cà" }, { "word": "mèng pưn" }, { "word": "mèng đeng" }, { "word": "mèng kèng" }, { "word": "mèng hai" }, { "word": "mèng quang" }, { "word": "mèng nhùng" }, { "word": "mèng fừn" }, { "word": "mèng kheo" }, { "word": "mèng khiêng" }, { "word": "mật mèng" }, { "word": "tốc mèng mặt" }, { "word": "mèng dây" }, { "word": "mèng tặp" }, { "word": "mèng ma̱u" }, { "word": "mèng tẹp" }, { "word": "táp mèng" }, { "word": "mèng pu̱" }, { "word": "mèng chầng" } ], "etymology_text": "Nghĩa danh từ 1, tính từ:\nTừ tiếng Thái nguyên thủy *m.leːŋᴬ (“côn trùng”). Cùng gốc tiếng Thái แมง (maeng, “nhện”), tiếng Lào ແມງ (mǣng), tiếng Thái Đen ꪵꪣꪉ, tiếng Thái Na ᥛᥦᥒᥰ (mäeng), tiếng Tráng nengz, tiếng Tay Dọ mánh.", "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "bold_translation_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "khẻo mèng", "translation": "răng sâu" } ], "glosses": [ "sâu." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "bold_translation_offsets": [ [ 6, 8 ] ], "text": "mằn mèng", "translation": "khoai hà" } ], "glosses": [ "hà." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[mɛŋ˧˨]", "raw_tags": [ "Thạch An – Tràng Định" ] }, { "ipa": "[mɛŋ˩]", "raw_tags": [ "Trùng Khánh" ] } ], "word": "mèng" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Đôi giày mèng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 18, 22 ] ], "text": "Học không đến nỗi mèng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Mèng ra một ngày cũng kiếm được dăm chục." } ], "glosses": [ "Tồi quá, xấu quá, kém (thông tục)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "mɛ̤ŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "mɛŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "mɛŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "mɛŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "mèng" }
Download raw JSONL data for mèng meaning in All languages combined (4.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.