"lồng" meaning in All languages combined

See lồng on Wiktionary

Verb [Tiếng Tày]

IPA: [ləwŋ͡m˧˨], [ləwŋ͡m˩]
  1. xuống.
    Sense id: vi-lồng-unknown-verb-P2frOR7t
  2. gieo giống.
    Sense id: vi-lồng-unknown-verb-cQWNtvy7
  3. ra sức, ra tay.
    Sense id: vi-lồng-unknown-verb-lgzZXLpb
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: lə̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], ləwŋ˧˧ [Huế], ləwŋ˨˩ [Saigon], ləwŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đồ thường đan thưa bằng tre nứa hoặc đóng bằng gỗ hay kim loại, dùng để nhốt chim, gà, các loài động vật khác.
    Sense id: vi-lồng-vi-noun-h~QTqcUT
  2. (Y học) nội tạng cơ thể
    Sense id: vi-lồng-vi-noun-X2MeZ7r1
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: lə̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], ləwŋ˧˧ [Huế], ləwŋ˨˩ [Saigon], ləwŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cho vào bên trong một vật khác thật khớp để cùng làm thành một chỉnh thể.
    Sense id: vi-lồng-vi-verb-l72dhZQy
  2. Chạy cất cao vó lên với một sức hăng đột ngột rất khó kìm giữ, do quá hoảng sợ.
    Sense id: vi-lồng-vi-verb-y0VLiTRR
  3. Bộc lộ hành vi phản ứng quá mạnh không kiềm chế được, do bị tác động, kích thích cao độ.
    Sense id: vi-lồng-vi-verb-t04jDOYl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng gà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chim sổ lồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ thường đan thưa bằng tre nứa hoặc đóng bằng gỗ hay kim loại, dùng để nhốt chim, gà, các loài động vật khác."
      ],
      "id": "vi-lồng-vi-noun-h~QTqcUT"
    },
    {
      "glosses": [
        "(Y học) nội tạng cơ thể"
      ],
      "id": "vi-lồng-vi-noun-X2MeZ7r1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lồng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng ruột bông vào vỏ chăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng ảnh vào khung kính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cho vào bên trong một vật khác thật khớp để cùng làm thành một chỉnh thể."
      ],
      "id": "vi-lồng-vi-verb-l72dhZQy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trâu lồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ngựa chạy lồng lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chạy cất cao vó lên với một sức hăng đột ngột rất khó kìm giữ, do quá hoảng sợ."
      ],
      "id": "vi-lồng-vi-verb-y0VLiTRR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng lên vì mất của."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tức lồng lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộc lộ hành vi phản ứng quá mạnh không kiềm chế được, do bị tác động, kích thích cao độ."
      ],
      "id": "vi-lồng-vi-verb-t04jDOYl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lồng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "xuống."
      ],
      "id": "vi-lồng-unknown-verb-P2frOR7t"
    },
    {
      "glosses": [
        "gieo giống."
      ],
      "id": "vi-lồng-unknown-verb-cQWNtvy7"
    },
    {
      "glosses": [
        "ra sức, ra tay."
      ],
      "id": "vi-lồng-unknown-verb-lgzZXLpb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ləwŋ͡m˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ləwŋ͡m˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lồng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "xuống."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "gieo giống."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "ra sức, ra tay."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ləwŋ͡m˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ləwŋ͡m˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lồng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng gà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chim sổ lồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ thường đan thưa bằng tre nứa hoặc đóng bằng gỗ hay kim loại, dùng để nhốt chim, gà, các loài động vật khác."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(Y học) nội tạng cơ thể"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lồng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng ruột bông vào vỏ chăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng ảnh vào khung kính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cho vào bên trong một vật khác thật khớp để cùng làm thành một chỉnh thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trâu lồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ngựa chạy lồng lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chạy cất cao vó lên với một sức hăng đột ngột rất khó kìm giữ, do quá hoảng sợ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lồng lên vì mất của."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tức lồng lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộc lộ hành vi phản ứng quá mạnh không kiềm chế được, do bị tác động, kích thích cao độ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ləwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lồng"
}

Download raw JSONL data for lồng meaning in All languages combined (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lồng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lồng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.