"lịch thiệp" meaning in All languages combined

See lịch thiệp on Wiktionary

unknown [Tiếng Việt]

IPA: lḭ̈ʔk˨˩ tʰiə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], lḭ̈t˨˨ tʰiə̰p˨˨ [Huế], lɨt˨˩˨ tʰiəp˨˩˨ [Saigon], lïk˨˨ tʰiəp˨˨ [Vinh], lḭ̈k˨˨ tʰiə̰p˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Phong thái hoa mĩ, không thô lỗ.
    Sense id: vi-lịch_thiệp-vi-unknown-ZDeWxWvg
  2. Biết cách giao tiếp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến người có quan hệ với mình được vừa lòng vì ngôn ngữ cử chỉ của mình. Biết ý tứ trong cử chỉ và hành động của mình trước mắt người khác.
    Sense id: vi-lịch_thiệp-vi-unknown-LgEtnu5-
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phong thái hoa mĩ, không thô lỗ."
      ],
      "id": "vi-lịch_thiệp-vi-unknown-ZDeWxWvg"
    },
    {
      "glosses": [
        "Biết cách giao tiếp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến người có quan hệ với mình được vừa lòng vì ngôn ngữ cử chỉ của mình. Biết ý tứ trong cử chỉ và hành động của mình trước mắt người khác."
      ],
      "id": "vi-lịch_thiệp-vi-unknown-LgEtnu5-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lḭ̈ʔk˨˩ tʰiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lḭ̈t˨˨ tʰiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨt˨˩˨ tʰiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lïk˨˨ tʰiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lḭ̈k˨˨ tʰiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lịch thiệp"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phong thái hoa mĩ, không thô lỗ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Biết cách giao tiếp xử thế theo những phép tắc được xã hội công nhận, khiến người có quan hệ với mình được vừa lòng vì ngôn ngữ cử chỉ của mình. Biết ý tứ trong cử chỉ và hành động của mình trước mắt người khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lḭ̈ʔk˨˩ tʰiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lḭ̈t˨˨ tʰiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨt˨˩˨ tʰiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lïk˨˨ tʰiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lḭ̈k˨˨ tʰiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lịch thiệp"
}

Download raw JSONL data for lịch thiệp meaning in All languages combined (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.