See lề on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 25 ] ], "text": "Giấy rách phải giữ lấy lề (tục ngữ)." } ], "glosses": [ "Dây xe bằng giấy bản để đóng vở viết chữ nho ngày trước." ], "id": "vi-lề-vi-noun-HgvhQwXO" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Lề vở." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Lề sách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 7 ] ], "text": "Chừa lề." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Ghi chú bên lề." } ], "glosses": [ "Khoảng giấy trắng được chừa ra ở bên trái hoặc bên phải trang giấy viết hoặc in." ], "id": "vi-lề-vi-noun-4LCLOQUE" }, { "glosses": [ ". Giấy lề (nói tắt)." ], "id": "vi-lề-vi-noun-g5xAs54D", "raw_tags": [ "Id." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 10 ] ], "text": "Đi trên lề." } ], "glosses": [ "Lề đường (nói tắt)." ], "id": "vi-lề-vi-noun-m4Jopd0q" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 15 ] ], "text": "Chuyện ngoài lề." }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 15 ] ], "text": "Gạt ra ngoài lề." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Bàn tán bên lề cuộc họp." } ], "glosses": [ ". Phần bên ngoài, trong quan hệ đối lập với cái chính, cái bên trong." ], "id": "vi-lề-vi-noun-Qw-siGhu", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 9 ] ], "text": "Đất có lề, quê có thói (tục ngữ)." } ], "glosses": [ ". Thói quen đã thành nếp, thành lệ." ], "id": "vi-lề-vi-noun-TFh7uxQ5", "raw_tags": [ "Cũ; id." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "le̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "le˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "le˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "le˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lề" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 23, 25 ] ], "text": "Giấy rách phải giữ lấy lề (tục ngữ)." } ], "glosses": [ "Dây xe bằng giấy bản để đóng vở viết chữ nho ngày trước." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Lề vở." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Lề sách." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 7 ] ], "text": "Chừa lề." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Ghi chú bên lề." } ], "glosses": [ "Khoảng giấy trắng được chừa ra ở bên trái hoặc bên phải trang giấy viết hoặc in." ] }, { "glosses": [ ". Giấy lề (nói tắt)." ], "raw_tags": [ "Id." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 10 ] ], "text": "Đi trên lề." } ], "glosses": [ "Lề đường (nói tắt)." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 15 ] ], "text": "Chuyện ngoài lề." }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 15 ] ], "text": "Gạt ra ngoài lề." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Bàn tán bên lề cuộc họp." } ], "glosses": [ ". Phần bên ngoài, trong quan hệ đối lập với cái chính, cái bên trong." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 9 ] ], "text": "Đất có lề, quê có thói (tục ngữ)." } ], "glosses": [ ". Thói quen đã thành nếp, thành lệ." ], "raw_tags": [ "Cũ; id." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "le̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "le˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "le˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "le˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lề" }
Download raw JSONL data for lề meaning in All languages combined (1.8kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "lề" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "lề", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.