"lạng" meaning in All languages combined

See lạng on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: la̰ːʔŋ˨˩ [Hà-Nội], la̰ːŋ˨˨ [Huế], laːŋ˨˩˨ [Saigon], laːŋ˨˨ [Vinh], la̰ːŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đơn vị cũ đo khối lượng, bằng 1/16 cân ta, tức khoảng 37, 8 gram.Hiện nay bằng 1/10 cân ta, tức 100 gram
    Sense id: vi-lạng-vi-noun-p-sS1KIS
  2. Tên gọi thông thường của hectogram(hg)
    Sense id: vi-lạng-vi-noun-mEc8zw7E
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: la̰ːʔŋ˨˩ [Hà-Nội], la̰ːŋ˨˨ [Huế], laːŋ˨˩˨ [Saigon], laːŋ˨˨ [Vinh], la̰ːŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đưa ngang lưỡi dao vào thịt để cắt lấy những lớp mỏng.
    Sense id: vi-lạng-vi-verb-yFRR54X3
  2. Xẻ thành những tấm mỏng.
    Sense id: vi-lạng-vi-verb-k~ptTOox
  3. Nghiêng sang một bên, mất thăng bằng trong giây lát.
    Sense id: vi-lạng-vi-verb-vB00aDzU
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bên tám lạng bên nửa cân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị cũ đo khối lượng, bằng 1/16 cân ta, tức khoảng 37, 8 gram.Hiện nay bằng 1/10 cân ta, tức 100 gram"
      ],
      "id": "vi-lạng-vi-noun-p-sS1KIS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Kém hai lạng đầy một kilô."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên gọi thông thường của hectogram(hg)"
      ],
      "id": "vi-lạng-vi-noun-mEc8zw7E"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng bớt mỡ ra."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng miếng thịt thăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa ngang lưỡi dao vào thịt để cắt lấy những lớp mỏng."
      ],
      "id": "vi-lạng-vi-verb-yFRR54X3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng gỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xẻ thành những tấm mỏng."
      ],
      "id": "vi-lạng-vi-verb-k~ptTOox"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Sóng đánh lạng thuyền đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng người chực ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chiếc xe lạng sang một bên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghiêng sang một bên, mất thăng bằng trong giây lát."
      ],
      "id": "vi-lạng-vi-verb-vB00aDzU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bên tám lạng bên nửa cân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị cũ đo khối lượng, bằng 1/16 cân ta, tức khoảng 37, 8 gram.Hiện nay bằng 1/10 cân ta, tức 100 gram"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Kém hai lạng đầy một kilô."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên gọi thông thường của hectogram(hg)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng bớt mỡ ra."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng miếng thịt thăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa ngang lưỡi dao vào thịt để cắt lấy những lớp mỏng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng gỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xẻ thành những tấm mỏng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Sóng đánh lạng thuyền đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lạng người chực ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chiếc xe lạng sang một bên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghiêng sang một bên, mất thăng bằng trong giây lát."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạng"
}

Download raw JSONL data for lạng meaning in All languages combined (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "lạng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lạng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lạng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lạng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.