"lạ" meaning in All languages combined

See lạ on Wiktionary

Adjective [Tiếng Tày]

IPA: [laː˧˨ʔ], [laː˩˧]
  1. lạ, lạ lùng.
    Sense id: vi-lạ-unknown-adj-2qByXTEl
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: la̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], la̰ː˨˨ [Huế], laː˨˩˨ [Saigon], laː˨˨ [Vinh], la̰ː˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chưa từng biết, từng gặp, từng làm... trước đây; trái với quen.
    Sense id: vi-lạ-vi-adj-5jbPqJsI
  2. Không bình thường.
    Sense id: vi-lạ-vi-adj-Af16n5T6
  3. Khó hiểu.
    Sense id: vi-lạ-vi-adj-0pkATlAf
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: kỳ, dị thường, phi thường

Adverb [Tiếng Việt]

IPA: la̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], la̰ː˨˨ [Huế], laː˨˩˨ [Saigon], laː˨˨ [Vinh], la̰ː˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Tới độ ngạc nhiên khác thường.
    Sense id: vi-lạ-vi-adv-UJ12glxX
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: la̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], la̰ː˨˨ [Huế], laː˨˩˨ [Saigon], laː˨˨ [Vinh], la̰ː˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Lấy làm ngạc nhiên, khó hiểu về ai đó, về việc gì đó.
    Sense id: vi-lạ-vi-verb-ClKQsSb4
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Trông đẹp lạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tới độ ngạc nhiên khác thường."
      ],
      "id": "vi-lạ-vi-adv-UJ12glxX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Người lạ nó cắn người quen nó mừng. (ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Khách lạ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thèm của lạồ ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trước lạ sau quen một chữ tình (Nguyễn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Người thì lạ mà mặt chừng quen quá. (ý."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Khoai ruộng lạ mạ ruộng quen. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa từng biết, từng gặp, từng làm... trước đây; trái với quen."
      ],
      "id": "vi-lạ-vi-adj-5jbPqJsI"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chuyện lạ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phép lạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bình thường."
      ],
      "id": "vi-lạ-vi-adj-Af16n5T6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lạ quá nhỉ?."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lạ thật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Có gì là lạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khó hiểu."
      ],
      "id": "vi-lạ-vi-adj-0pkATlAf"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "kỳ"
    },
    {
      "word": "dị thường"
    },
    {
      "word": "phi thường"
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tôi còn lạ gì nó ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Chuyện ấy ai còn lạ gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấy làm ngạc nhiên, khó hiểu về ai đó, về việc gì đó."
      ],
      "id": "vi-lạ-vi-verb-ClKQsSb4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "lạ, lạ lùng."
      ],
      "id": "vi-lạ-unknown-adj-2qByXTEl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[laː˧˨ʔ]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[laː˩˧]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "lạ, lạ lùng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[laː˧˨ʔ]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[laː˩˧]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Trông đẹp lạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tới độ ngạc nhiên khác thường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Người lạ nó cắn người quen nó mừng. (ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Khách lạ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thèm của lạồ ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trước lạ sau quen một chữ tình (Nguyễn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Người thì lạ mà mặt chừng quen quá. (ý."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Khoai ruộng lạ mạ ruộng quen. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chưa từng biết, từng gặp, từng làm... trước đây; trái với quen."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chuyện lạ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phép lạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bình thường."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lạ quá nhỉ?."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Lạ thật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Có gì là lạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khó hiểu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "kỳ"
    },
    {
      "word": "dị thường"
    },
    {
      "word": "phi thường"
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tôi còn lạ gì nó ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Chuyện ấy ai còn lạ gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấy làm ngạc nhiên, khó hiểu về ai đó, về việc gì đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "la̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lạ"
}

Download raw JSONL data for lạ meaning in All languages combined (3.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lạ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lạ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.