"lõi" meaning in All languages combined

See lõi on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: lɔʔɔj˧˥ [Hà-Nội], lɔj˧˩˨ [Huế], lɔj˨˩˦ [Saigon], lɔ̰j˩˧ [Vinh], lɔj˧˩ [Thanh-Chương], lɔ̰j˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Sành lắm, thạo lắm.
    Sense id: vi-lõi-vi-adj-wRAEa1ew
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: lɔʔɔj˧˥ [Hà-Nội], lɔj˧˩˨ [Huế], lɔj˨˩˦ [Saigon], lɔ̰j˩˧ [Vinh], lɔj˧˩ [Thanh-Chương], lɔ̰j˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác.
    Sense id: vi-lõi-vi-noun-2z7SfC26
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác."
      ],
      "id": "vi-lõi-vi-noun-2z7SfC26"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɔʔɔj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lõi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ăn chơi lõi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sành lắm, thạo lắm."
      ],
      "id": "vi-lõi-vi-adj-wRAEa1ew"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɔʔɔj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lõi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần gỗ già ở giữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn và lâu mọt hơn phần dác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɔʔɔj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lõi"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ăn chơi lõi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sành lắm, thạo lắm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɔʔɔj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔj˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɔ̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "lõi"
}

Download raw JSONL data for lõi meaning in All languages combined (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lõi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lõi",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.