See lá chắn on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tên gọi chung vật dùng để che đỡ cho tên, gươm, giáo khỏi trúng người trong chiến trận thời xưa, như khiên, mộc, v. V." ], "id": "vi-lá_chắn-vi-noun-Fd8LIMSN" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Lá chắn của khẩu pháo." } ], "glosses": [ "Bộ phận hình tấm gắn ở một số vũ khí hay máy móc để che chắn, bảo vệ." ], "id": "vi-lá_chắn-vi-noun-pnMquhU-" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 22, 29 ] ], "text": "Xây dựng vành đai làm lá chắn cho căn cứ quân sự." } ], "glosses": [ "Cái có tác dụng ngăn chặn sự tiến công từ bên ngoài." ], "id": "vi-lá_chắn-vi-noun-Z--t69Ww" } ], "sounds": [ { "ipa": "laː˧˥ ʨan˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "la̰ː˩˧ ʨa̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "laː˧˥ ʨaŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "laː˩˩ ʨan˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "la̰ː˩˧ ʨa̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lá chắn" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tên gọi chung vật dùng để che đỡ cho tên, gươm, giáo khỏi trúng người trong chiến trận thời xưa, như khiên, mộc, v. V." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 7 ] ], "text": "Lá chắn của khẩu pháo." } ], "glosses": [ "Bộ phận hình tấm gắn ở một số vũ khí hay máy móc để che chắn, bảo vệ." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 22, 29 ] ], "text": "Xây dựng vành đai làm lá chắn cho căn cứ quân sự." } ], "glosses": [ "Cái có tác dụng ngăn chặn sự tiến công từ bên ngoài." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "laː˧˥ ʨan˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "la̰ː˩˧ ʨa̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "laː˧˥ ʨaŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "laː˩˩ ʨan˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "la̰ː˩˧ ʨa̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "lá chắn" }
Download raw JSONL data for lá chắn meaning in All languages combined (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.