"làu" meaning in All languages combined

See làu on Wiktionary

Pronoun [Tiếng Nùng]

  1. mình (ngôi 1, dùng để xưng với sắc thái thân mật, gần gũi).
    Sense id: vi-làu-nut-pron-tk~E-Wqm
  2. mày (ngôi 2, thường dùng khi biểu thị thái độ bất bình, tức giận).
    Sense id: vi-làu-nut-pron-c4wFcT8c
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adverb [Tiếng Việt]

IPA: la̤w˨˩ [Hà-Nội], law˧˧ [Huế], law˨˩ [Saigon], law˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . Có thể đọc thuộc lòng thật trơn tru, không chút vấp váp.
    Sense id: vi-làu-vi-adv-DnPANzkm
  2. . Ở tình trạng không có một gợn bẩn. Tags: colloquial
    Sense id: vi-làu-vi-adv-r8AE6d5j
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thuộc làu từ đầu đến cuối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              30
            ]
          ],
          "text": "Bài hát nào cũng thuộc làu làu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làu thông sách kim cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Có thể đọc thuộc lòng thật trơn tru, không chút vấp váp."
      ],
      "id": "vi-làu-vi-adv-DnPANzkm",
      "raw_tags": [
        "thường dùng phụ sau động từ; kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bàn ghế sạch làu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ở tình trạng không có một gợn bẩn."
      ],
      "id": "vi-làu-vi-adv-r8AE6d5j",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "law˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "law˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "law˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "làu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nùng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ tiếng Nùng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nùng",
  "lang_code": "nut",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "mình (ngôi 1, dùng để xưng với sắc thái thân mật, gần gũi)."
      ],
      "id": "vi-làu-nut-pron-tk~E-Wqm"
    },
    {
      "glosses": [
        "mày (ngôi 2, thường dùng khi biểu thị thái độ bất bình, tức giận)."
      ],
      "id": "vi-làu-nut-pron-c4wFcT8c"
    }
  ],
  "word": "làu"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nùng",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Đại từ tiếng Nùng"
  ],
  "lang": "Tiếng Nùng",
  "lang_code": "nut",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "mình (ngôi 1, dùng để xưng với sắc thái thân mật, gần gũi)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "mày (ngôi 2, thường dùng khi biểu thị thái độ bất bình, tức giận)."
      ]
    }
  ],
  "word": "làu"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thuộc làu từ đầu đến cuối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              30
            ]
          ],
          "text": "Bài hát nào cũng thuộc làu làu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làu thông sách kim cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Có thể đọc thuộc lòng thật trơn tru, không chút vấp váp."
      ],
      "raw_tags": [
        "thường dùng phụ sau động từ; kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bàn ghế sạch làu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ở tình trạng không có một gợn bẩn."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "law˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "law˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "law˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "làu"
}

Download raw JSONL data for làu meaning in All languages combined (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "làu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "làu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.