"làn" meaning in All languages combined

See làn on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: la̤ːn˨˩ [Hà-Nội], laːŋ˧˧ [Huế], laːŋ˨˩ [Saigon], laːn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Giỏ xách đựng đồ, làm bằng tre, mây, hoặc nhựa, miệng thường rộng, đáy bằng.
    Sense id: vi-làn-vi-noun-Wji4Scsx
  2. Từ dùng kết hợp hạn chế với một vài từ chỉ từng đơn vị những vật cùng loại di chuyển liên tiếp và đều đặn, tạo thành lớp, thường là trải rộng.
    Sense id: vi-làn-vi-noun-xf1rLCUD
  3. Từ dùng kết hợp hạn chế với vài từ chỉ bộ phận cơ thể người.
    Sense id: vi-làn-vi-noun-PPSF~C4M
  4. Làn điệu, nói tắt.
    Sense id: vi-làn-vi-noun-96cB5VFo
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xách làn đi chợ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đựng đầy làn quýt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn cói."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn mây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giỏ xách đựng đồ, làm bằng tre, mây, hoặc nhựa, miệng thường rộng, đáy bằng."
      ],
      "id": "vi-làn-vi-noun-Wji4Scsx"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Những làn khói lam chiều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Từng làn gió thoảng qua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn sóng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng kết hợp hạn chế với một vài từ chỉ từng đơn vị những vật cùng loại di chuyển liên tiếp và đều đặn, tạo thành lớp, thường là trải rộng."
      ],
      "id": "vi-làn-vi-noun-xf1rLCUD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn tóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn da."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng kết hợp hạn chế với vài từ chỉ bộ phận cơ thể người."
      ],
      "id": "vi-làn-vi-noun-PPSF~C4M"
    },
    {
      "glosses": [
        "Làn điệu, nói tắt."
      ],
      "id": "vi-làn-vi-noun-96cB5VFo"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "làn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xách làn đi chợ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đựng đầy làn quýt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn cói."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn mây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giỏ xách đựng đồ, làm bằng tre, mây, hoặc nhựa, miệng thường rộng, đáy bằng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Những làn khói lam chiều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Từng làn gió thoảng qua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn sóng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng kết hợp hạn chế với một vài từ chỉ từng đơn vị những vật cùng loại di chuyển liên tiếp và đều đặn, tạo thành lớp, thường là trải rộng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn tóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Làn da."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng kết hợp hạn chế với vài từ chỉ bộ phận cơ thể người."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Làn điệu, nói tắt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "làn"
}

Download raw JSONL data for làn meaning in All languages combined (1.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "làn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "làn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.