"kèn" meaning in All languages combined

See kèn on Wiktionary

Adjective [Tiếng Tày]

IPA: [kɛn˧˨], [gʱɛn˩]
  1. đau buốt.
    Sense id: vi-kèn-unknown-adj-WkIIF1aa
  2. tức, khó coi.
    Sense id: vi-kèn-unknown-adj-tRvZKRRC
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: kɛ̤n˨˩ [Hà-Nội], kɛŋ˧˧ [Huế], kɛŋ˨˩ [Saigon], kɛn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột không khí trong các ống.
    Sense id: vi-kèn-vi-noun-fMJ6xkHp
  2. Tổ sâu của bướm có hình ống, trẻ em thường dùng làm.
    Sense id: vi-kèn-vi-noun-n5c0Sywd
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột không khí trong các ống."
      ],
      "id": "vi-kèn-vi-noun-fMJ6xkHp"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tổ sâu của bướm có hình ống, trẻ em thường dùng làm."
      ],
      "id": "vi-kèn-vi-noun-n5c0Sywd"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɛ̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kèn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "đau buốt."
      ],
      "id": "vi-kèn-unknown-adj-WkIIF1aa"
    },
    {
      "glosses": [
        "tức, khó coi."
      ],
      "id": "vi-kèn-unknown-adj-tRvZKRRC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɛn˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[gʱɛn˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kèn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "đau buốt."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "tức, khó coi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kɛn˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[gʱɛn˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kèn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột không khí trong các ống."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tổ sâu của bướm có hình ống, trẻ em thường dùng làm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɛ̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kèn"
}

Download raw JSONL data for kèn meaning in All languages combined (1.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "kèn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "kèn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.