"học bổng" meaning in All languages combined

See học bổng on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ha̰ʔwk˨˩ ɓə̰wŋ˧˩˧ [Hà-Nội], ha̰wk˨˨ ɓəwŋ˧˩˨ [Huế], hawk˨˩˨ ɓəwŋ˨˩˦ [Saigon], hawk˨˨ ɓəwŋ˧˩ [Vinh], ha̰wk˨˨ ɓəwŋ˧˩ [Thanh-Chương], ha̰wk˨˨ ɓə̰ʔwŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 學 và 俸.
  1. Tiền học sinh, sinh viên nhận được của Nhà nước hay của đoàn thể để tiếp tục ăn học.
    Sense id: vi-học_bổng-vi-noun-se5QqA~H Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (học bổng): scholarship (Tiếng Anh), stipendium (Tiếng Estonia), υποτροφία (ypotrofía) [feminine] (Tiếng Hy Lạp), ပညာသင်ဆု (pa.nyasanghcu.) (Tiếng Miến Điện), 奨学金 (shōgakukin) (Tiếng Nhật), 獎學金 (jiǎngxuéjīn) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 奖学金 (jiǎngxuéjīn) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Estonia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 學 và 俸.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              45
            ]
          ],
          "text": "Vì học giỏi, năm nào cháu ấy cũng có học bổng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiền học sinh, sinh viên nhận được của Nhà nước hay của đoàn thể để tiếp tục ăn học."
      ],
      "id": "vi-học_bổng-vi-noun-se5QqA~H"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ʔwk˨˩ ɓə̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ ɓəwŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˩˨ ɓəwŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˨ ɓəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ ɓəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ ɓə̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "học bổng",
      "word": "scholarship"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Estonia",
      "lang_code": "et",
      "sense": "học bổng",
      "word": "stipendium"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "ypotrofía",
      "sense": "học bổng",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "υποτροφία"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "pa.nyasanghcu.",
      "sense": "học bổng",
      "word": "ပညာသင်ဆု"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "しょうがくきん",
      "roman": "shōgakukin",
      "sense": "học bổng",
      "word": "奨学金"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "jiǎngxuéjīn",
      "sense": "học bổng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "獎學金"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "jiǎngxuéjīn",
      "sense": "học bổng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "奖学金"
    }
  ],
  "word": "học bổng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Estonia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 學 và 俸.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              45
            ]
          ],
          "text": "Vì học giỏi, năm nào cháu ấy cũng có học bổng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiền học sinh, sinh viên nhận được của Nhà nước hay của đoàn thể để tiếp tục ăn học."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ʔwk˨˩ ɓə̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ ɓəwŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˩˨ ɓəwŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˨ ɓəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ ɓəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ ɓə̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "học bổng",
      "word": "scholarship"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Estonia",
      "lang_code": "et",
      "sense": "học bổng",
      "word": "stipendium"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "ypotrofía",
      "sense": "học bổng",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "υποτροφία"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "pa.nyasanghcu.",
      "sense": "học bổng",
      "word": "ပညာသင်ဆု"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "しょうがくきん",
      "roman": "shōgakukin",
      "sense": "học bổng",
      "word": "奨学金"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "jiǎngxuéjīn",
      "sense": "học bổng",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "獎學金"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "jiǎngxuéjīn",
      "sense": "học bổng",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "奖学金"
    }
  ],
  "word": "học bổng"
}

Download raw JSONL data for học bổng meaning in All languages combined (2.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.