"hệ thống" meaning in All languages combined

See hệ thống on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: hḛʔ˨˩ tʰəwŋ˧˥ [Hà-Nội], hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ [Huế], he˨˩˨ tʰəwŋ˧˥ [Saigon], he˨˨ tʰəwŋ˩˩ [Vinh], hḛ˨˨ tʰəwŋ˩˩ [Thanh-Chương], hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 系統.
  1. Tập hợp những bộ phận có liên hệ chặt chẽ với nhau.
    Sense id: vi-hệ_thống-vi-noun-iw~qZJoS Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Thứ tự sắp xếp có quy củ.
    Sense id: vi-hệ_thống-vi-noun-oUcXG~1t Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Sự liên tục.
    Sense id: vi-hệ_thống-vi-noun-LKyMQ~An Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 系統.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống đo lường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống giao thông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp những bộ phận có liên hệ chặt chẽ với nhau."
      ],
      "id": "vi-hệ_thống-vi-noun-iw~qZJoS"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              23
            ]
          ],
          "text": "Bản báo cáo có hệ thống minh bạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ tự sắp xếp có quy củ."
      ],
      "id": "vi-hệ_thống-vi-noun-oUcXG~1t"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              29
            ]
          ],
          "text": "Một sự tham nhũng có hệ thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự liên tục."
      ],
      "id": "vi-hệ_thống-vi-noun-LKyMQ~An"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hḛʔ˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "he˨˩˨ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "he˨˨ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hḛ˨˨ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hệ thống"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 系統.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống đo lường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống giao thông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hệ thống tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp những bộ phận có liên hệ chặt chẽ với nhau."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              23
            ]
          ],
          "text": "Bản báo cáo có hệ thống minh bạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ tự sắp xếp có quy củ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              29
            ]
          ],
          "text": "Một sự tham nhũng có hệ thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự liên tục."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hḛʔ˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "he˨˩˨ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "he˨˨ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hḛ˨˨ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hḛ˨˨ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hệ thống"
}

Download raw JSONL data for hệ thống meaning in All languages combined (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.