"chứng cứ gốc" meaning in All languages combined

See chứng cứ gốc on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ ɣəwk˧˥ [Hà-Nội], ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ ɣə̰wk˩˧ [Huế], ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ ɣəwk˧˥ [Saigon], ʨɨŋ˩˩ kɨ˩˩ ɣəwk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ ɣə̰wk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chứng cứ chưa qua sao chép, tường thuật và trực tiếp từ hành động của người phạm tội mà không thông qua khâu trung gian nào.
    Sense id: vi-chứng_cứ_gốc-vi-noun-AI5DL4aX Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Luật pháp Topics: law
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Luật pháp",
          "orig": "vi:Luật pháp",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              66,
              78
            ]
          ],
          "text": "B là người chứng kiến toàn bộ vụ đánh nhau nên lời khai anh ta là chứng cứ gốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chứng cứ chưa qua sao chép, tường thuật và trực tiếp từ hành động của người phạm tội mà không thông qua khâu trung gian nào."
      ],
      "id": "vi-chứng_cứ_gốc-vi-noun-AI5DL4aX",
      "topics": [
        "law"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ ɣəwk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ ɣə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ ɣəwk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˩˩ kɨ˩˩ ɣəwk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ ɣə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chứng cứ gốc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "vi:Luật pháp"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              66,
              78
            ]
          ],
          "text": "B là người chứng kiến toàn bộ vụ đánh nhau nên lời khai anh ta là chứng cứ gốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chứng cứ chưa qua sao chép, tường thuật và trực tiếp từ hành động của người phạm tội mà không thông qua khâu trung gian nào."
      ],
      "topics": [
        "law"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ ɣəwk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ ɣə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˧˥ kɨ˧˥ ɣəwk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨŋ˩˩ kɨ˩˩ ɣəwk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰˩˧ ɣə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chứng cứ gốc"
}

Download raw JSONL data for chứng cứ gốc meaning in All languages combined (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.