"chủ nhiệm" meaning in All languages combined

See chủ nhiệm on Wiktionary

Adjective [Tiếng Việt]

IPA: ʨṵ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩ [Hà-Nội], ʨu˧˩˨ ɲiə̰m˨˨ [Huế], ʨu˨˩˦ ɲiəm˨˩˨ [Saigon], ʨu˧˩ ɲiəm˨˨ [Vinh], ʨu˧˩ ɲiə̰m˨˨ [Thanh-Chương], ʨṵʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác
  1. Làm người phụ trách.
    Sense id: vi-chủ_nhiệm-vi-adj-HNSZSKS9
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: ʨṵ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩ [Hà-Nội], ʨu˧˩˨ ɲiə̰m˨˨ [Huế], ʨu˨˩˦ ɲiəm˨˩˨ [Saigon], ʨu˧˩ ɲiəm˨˨ [Vinh], ʨu˧˩ ɲiə̰m˨˨ [Thanh-Chương], ʨṵʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác
  1. Người chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan.
    Sense id: vi-chủ_nhiệm-vi-noun-VMBH8ni1
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chủ nhiệm khoa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan."
      ],
      "id": "vi-chủ_nhiệm-vi-noun-VMBH8ni1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ ɲiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ nhiệm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Giáo viên chủ nhiệm lớp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm người phụ trách."
      ],
      "id": "vi-chủ_nhiệm-vi-adj-HNSZSKS9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ ɲiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ nhiệm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":Chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chủ nhiệm khoa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ ɲiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ nhiệm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":Chủ: đứng đầu; nhiệm: gánh vác",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Giáo viên chủ nhiệm lớp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm người phụ trách."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ ɲiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ nhiệm"
}

Download raw JSONL data for chủ nhiệm meaning in All languages combined (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.