See cau on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
36,
39
]
],
"text": "Thiếu đất trồng dừa, thừa đất trồng cau. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Loài cây thuộc họ dừa, thân cột, chỉ có lá ở ngọn, quả dùng để ăn trầu."
],
"id": "vi-cau-vi-noun-xyjFtP-u"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
],
[
34,
37
]
],
"text": "Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười."
}
],
"glosses": [
"Quả của cây cau dùng để ăn trầu."
],
"id": "vi-cau-vi-noun-YyZ09jL9"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Đôi mày cau lại."
}
],
"glosses": [
"Nhíu lông mày."
],
"id": "vi-cau-vi-verb-H9JPEofu"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Kanakanavu",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Kanakanavu",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Kanakanavu",
"lang_code": "xnb",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"người."
],
"id": "vi-cau-xnb-noun-4dBfGO6O"
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng K'Ho",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng K'Ho",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Số/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng K'Ho",
"lang_code": "unknown",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"người."
],
"id": "vi-cau-unknown-noun-4dBfGO6O"
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nùng",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Đại từ tiếng Nùng",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Nùng",
"lang_code": "nut",
"pos": "pron",
"pos_title": "Đại từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nùng",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"bold_translation_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Cau cạ mưng tỉnh mí?",
"translation": "Tao bảo mày nghe không?"
}
],
"glosses": [
"tao."
],
"id": "vi-cau-nut-pron-drzki9I~"
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Tay Dọ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Số tiếng Tay Dọ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Số/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Tay Dọ",
"lang_code": "unknown",
"pos": "num",
"pos_title": "Số từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"chín."
],
"id": "vi-cau-unknown-num-MxZS7vkb"
}
],
"tags": [
"number"
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng K'Ho",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng K'Ho",
"Số/Không xác định ngôn ngữ",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng K'Ho",
"lang_code": "unknown",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"người."
]
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Kanakanavu",
"Mục từ tiếng Kanakanavu",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Kanakanavu",
"lang_code": "xnb",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"người."
]
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
"Mục từ tiếng Nùng",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Đại từ tiếng Nùng"
],
"lang": "Tiếng Nùng",
"lang_code": "nut",
"pos": "pron",
"pos_title": "Đại từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nùng"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"bold_translation_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Cau cạ mưng tỉnh mí?",
"translation": "Tao bảo mày nghe không?"
}
],
"glosses": [
"tao."
]
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Tay Dọ",
"Số tiếng Tay Dọ",
"Số/Không xác định ngôn ngữ",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Tay Dọ",
"lang_code": "unknown",
"pos": "num",
"pos_title": "Số từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"chín."
]
}
],
"tags": [
"number"
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
36,
39
]
],
"text": "Thiếu đất trồng dừa, thừa đất trồng cau. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Loài cây thuộc họ dừa, thân cột, chỉ có lá ở ngọn, quả dùng để ăn trầu."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
],
[
34,
37
]
],
"text": "Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười."
}
],
"glosses": [
"Quả của cây cau dùng để ăn trầu."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cau"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Đôi mày cau lại."
}
],
"glosses": [
"Nhíu lông mày."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaw˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cau"
}
Download raw JSONL data for cau meaning in All languages combined (3.5kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"cau"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "cau",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-23 from the viwiktionary dump dated 2025-12-20 using wiktextract (6fdc867 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.