See cứng ngắc on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Viên kẹo cứng ngắc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 21 ] ], "text": "Cái bánh mì cứng ngắc." } ], "glosses": [ "Quá cứng, quá rắn, tựa như không làm sao cho vỡ ra được." ], "id": "vi-cứng_ngắc-vi-adj-j8N9yJsf" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Toàn thân cứng ngắc như bị hóa thạch." } ], "glosses": [ "Cứng lại và không còn cảm giác gì nữa, mất hết khả năng cử động." ], "id": "vi-cứng_ngắc-vi-adj-ipSqUR1G" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Dáng điệu cứng ngắc." } ], "glosses": [ "Thiếu sự mềm mại, uyển chuyển." ], "id": "vi-cứng_ngắc-vi-adj-bcSTytmE" } ], "sounds": [ { "ipa": "kɨŋ˧˥ ŋak˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ ŋa̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kɨŋ˧˥ ŋak˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kɨŋ˩˩ ŋak˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ ŋa̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "cứng đờ" }, { "word": "cứng nhắc" } ], "word": "cứng ngắc" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Tính từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Viên kẹo cứng ngắc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 21 ] ], "text": "Cái bánh mì cứng ngắc." } ], "glosses": [ "Quá cứng, quá rắn, tựa như không làm sao cho vỡ ra được." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Toàn thân cứng ngắc như bị hóa thạch." } ], "glosses": [ "Cứng lại và không còn cảm giác gì nữa, mất hết khả năng cử động." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 19 ] ], "text": "Dáng điệu cứng ngắc." } ], "glosses": [ "Thiếu sự mềm mại, uyển chuyển." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kɨŋ˧˥ ŋak˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ ŋa̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kɨŋ˧˥ ŋak˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kɨŋ˩˩ ŋak˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ ŋa̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "cứng đờ" }, { "word": "cứng nhắc" } ], "word": "cứng ngắc" }
Download raw JSONL data for cứng ngắc meaning in All languages combined (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.