"củ cải đường" meaning in All languages combined

See củ cải đường on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: kṵ˧˩˧ ka̰ːj˧˩˧ ɗɨə̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], ku˧˩˨ kaːj˧˩˨ ɗɨəŋ˧˧ [Huế], ku˨˩˦ kaːj˨˩˦ ɗɨəŋ˨˩ [Saigon], ku˧˩ kaːj˧˩ ɗɨəŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kṵʔ˧˩ ka̰ːʔj˧˩ ɗɨəŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cây cùng họ với cây dầu giun, rễ phình to thành củ, chứa chất đường, trồng để sản xuất đường.
    Sense id: vi-củ_cải_đường-vi-noun-NDj3sg35
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (củ cải đường): sugar beet (Tiếng Anh), ζαχαρότευτλο (zacharóteftlo) [neuter] (Tiếng Hy Lạp), 甜菜 (tensai) (Tiếng Nhật), テンサイ (tensai) (Tiếng Nhật), 砂糖大根 (satōdaikon) (Tiếng Nhật), サトウダイコン (satōdaikon) (Tiếng Nhật)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây cùng họ với cây dầu giun, rễ phình to thành củ, chứa chất đường, trồng để sản xuất đường."
      ],
      "id": "vi-củ_cải_đường-vi-noun-NDj3sg35"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵ˧˩˧ ka̰ːj˧˩˧ ɗɨə̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˩˨ kaːj˧˩˨ ɗɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˨˩˦ kaːj˨˩˦ ɗɨəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˩ kaːj˧˩ ɗɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔ˧˩ ka̰ːʔj˧˩ ɗɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "sugar beet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "zacharóteftlo",
      "sense": "củ cải đường",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "ζαχαρότευτλο"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "てんさい",
      "roman": "tensai",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "甜菜"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "tensai",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "テンサイ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "さとうだいこん",
      "roman": "satōdaikon",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "砂糖大根"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "satōdaikon",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "サトウダイコン"
    }
  ],
  "word": "củ cải đường"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây cùng họ với cây dầu giun, rễ phình to thành củ, chứa chất đường, trồng để sản xuất đường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵ˧˩˧ ka̰ːj˧˩˧ ɗɨə̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˩˨ kaːj˧˩˨ ɗɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˨˩˦ kaːj˨˩˦ ɗɨəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˩ kaːj˧˩ ɗɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔ˧˩ ka̰ːʔj˧˩ ɗɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "sugar beet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "zacharóteftlo",
      "sense": "củ cải đường",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "ζαχαρότευτλο"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "てんさい",
      "roman": "tensai",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "甜菜"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "tensai",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "テンサイ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "さとうだいこん",
      "roman": "satōdaikon",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "砂糖大根"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "satōdaikon",
      "sense": "củ cải đường",
      "word": "サトウダイコン"
    }
  ],
  "word": "củ cải đường"
}

Download raw JSONL data for củ cải đường meaning in All languages combined (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.